1/171
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
permissible
(adj) được phép
relation
(n) quan hệ
circumstance
(n) hoàn cảnh
recruitment
(n) tuyển dụng
assemble
(v) tập hợp
well-prepared
(adj) chuẩn bị tốt
thought-provoking
(adj) đáng suy nghĩ
rewarding
(adj) bổ ích
hostile
(adj) thù địch
informative
(adj) nhiều thông tin
convey
(v) truyền tải
critical
(adj) phê bình
outgoing
(adj) hòa đồng
responsive
(adj) đáp ứng
justified
(adj) chính đáng
insurance
(n) bảo hiểm
ecstatic
(adj) ngây ngất
passionate
(adj) đam mê
illustrate
(v) minh họa
shortlist
(v) đưa vào danh sách rút gọn
assume
(v) cho rằng
mindset
(n) tư duy
obstacle
(n) trở ngại
coordinate
(v) điều phối
administer
(v) quản lý
supplement
(v) bổ sung
dignity
(n) sự bình tĩnh
comprehensive
(adj) toàn diện
comprehensible
(adj) có thể hiểu được
complimentary
(adj) ca ngợi
complementary
(adj) bổ sung cho nhau
credit
(n) sự ghi công
admiration
(n) sự ngưỡng mộ
welfare
(n) phúc lợi
personnel
(n) nhân sự
acquaintance
(n) người quen
domination
(n) sự thống trị
familiarity
(n) sự quen thuộc
single-minded
(adj) chuyên tâm
accomplishment
(n) thành tựu
tailor your résumé
điều chỉnh hồ sơ xin việc
possess the ability
sở hữu khả năng
stand a chance
có cơ hội
work under pressure
làm việc dưới áp lực
shadow someone
theo dõi
be open to ideas
cởi mở với ý tưởng
complete probation
hoàn thành kỳ thử việc
acclimatise to a new environment
thích nghi với môi trường mới
gain an entry-level position
đạt được vị trí đầu vào
receive perks
nhận được phúc lợi
specify strengths
nêu rõ điểm mạnh
fill a vacancy
lấp đầy vị trí trống
be held in high esteem
được đánh giá cao
collaborate with others
hợp tác với người khác
conduct oneself with dignity
cư xử chuyên nghiệp
complementary skills
kỹ năng bổ trợ
result in burnout
dẫn đến kiệt sức
enhance welfare
nâng cao phúc lợi
put someone at ease
khiến ai thấy thoải mái
feel a sense of accomplishment
cảm thấy thành tựu
manifest
(v) biểu hiện
justify
(v) bào chữa
discontent
(n) sự bất bình
policy
(n) chính sách
strike
(n) cuộc đình công
diligent
(adj) siêng năng
vibrant
(adj) sôi động
attend
(v) tham dự
norm
(n) điều bình thường
divert
(v) điều hướng
convert
(v) chuyển đổi
tailor
(v) điều chỉnh (cho phù hợp)
turnover
(n) doanh số
culprit
(n) thủ phạm
layoff
(n) đợt sa thải
quality
(n) phẩm chất
professionalism
(n) tính chuyên nghiệp
possess
(v) sở hữu
owe
(v) nợ
adapt
(v) thích nghi
adjust
(v) điều chỉnh
flexible
(adj) linh hoạt
qualification
(n) trình độ chuyên môn
desirable
(adj) đáng có
shadow
(v) theo dõi
receptive
(adj) dễ tiếp thu
diplomacy
(n) sự tinh tế khi đối nhân xử thế
probation
(n) kỳ thử việc
acclimatise
(v) thích nghi
entry-level
(adj) thấp nhất trong công ty
approachable
(adj) dễ gần
prioritise
(v) ưu tiên
conscientious
(adj) tận tâm
gregarious
(adj) thích giao du
perks
(n) phúc lợi
resourceful
(adj) tháo vát
specify
(v) chỉ rõ
vacancy
(n) vị trí còn trống
esteem
(n) lòng kính trọng
collaborate
(v) hợp tác