Vocabulary - Test 1 Reading - VOL 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

ritual

nghi lễ, nghi thức

2
New cards

swap

trao đổi

3
New cards

vary across

thay đổi theo (vùng, người,…)

4
New cards

formal ceremony

nghi lễ trang trọng

5
New cards

cram

nhồi nhét, chen chúc

6
New cards

miniature advertisement

quảng cáo thu nhỏ

7
New cards

provoke

khiêu khích, gây ra (cảm xúc/phản ứng)

8
New cards

correspondence

thư từ, sự liên lạc qua văn bản

9
New cards

thrive

phát triển mạnh, thịnh vượng

10
New cards

chief executive

giám đốc điều hành (CEO)

11
New cards

gimmicky business cards

danh thiếp màu mè, mang tính chiêu trò

12
New cards

understate

nói giảm, làm cho bớt quan trọng

13
New cards

discreet

kín đáo, thận trọng

14
New cards

practice

thói quen, thực hành

15
New cards

eternal

vĩnh cửu, bất tận

16
New cards

torn

bị giằng xé, phân vân

17
New cards

board meeting

cuộc họp hội đồng quản trị

18
New cards

composition

thành phần, kết cấu (hoặc bài viết)

19
New cards

spouses

vợ chồng (các cặp đôi kết hôn)

20
New cards

business commentator

nhà bình luận kinh doanh

21
New cards

inescapable

không thể tránh khỏi

22
New cards

redeem

đổi, chuộc lại (thường là phiếu/hàng hóa)

23
New cards

digital age

thời đại số

24
New cards

contact detail

thông tin liên hệ

25
New cards

acquaintanceship

mối quan hệ xã giao

26
New cards

face-to-face

trực tiếp, gặp mặt trực diện

27
New cards

reminder

lời nhắc nhở, vật gợi nhớ

28
New cards

status

địa vị, tình trạng

29
New cards

initiate

bắt đầu, khởi xướng

30
New cards

obsessed

bị ám ảnh, quá say mê