UNIT 6: VIETNAMESE LIFESTYLE

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

ANNOYED (A)

/əˈnɔɪd/: bực mình, khó chịu

2
New cards

ATONISHED (A)

/əˈstɒnɪʃt/: kinh ngạc

3
New cards

DEMOCRATIC (A)

/ˌdeməˈkrætɪk/: thuộc dân chủ

4
New cards

DEPENDENT (ADJ)

/dɪˈpendənt/: phụ thuộc vào

5
New cards

DYE (V)

/daɪ/: nhuộm

6
New cards

EXTENDED (A)

/ɪkˈstendɪd/: nhiều thế hệ, mở rộng

7
New cards

EXTENDED FAMILY (N)

/ɪkˌstendɪd ˈfæməli/: đại gia đình, gia đình nhiều thế hệ

8
New cards

FAMILY-ORIENTED (A)

/ˈfæməli ˈɔːrientɪd/: coi trọng, hướng về gia đình

9
New cards

GAP (N)

/ɡæp/: khoảng cách

10
New cards

GENERATION GAP (N)

khoảng cách thế hệ

11
New cards

HOUSEHOLD (N)

/ˈhaʊshəʊld/: hộ gia đình

12
New cards

LIFESTYLE (N)

/ˈlaɪfstaɪl/: lối sống, phong cách sống

13
New cards

HEALTHY LIFESTYLE (N)

lối sống lành mạnh

14
New cards

MEMORISE (V)

/ˈmeməraɪz/: ghi nhớ

15
New cards

MONK (N)

/mʌŋk/: nhà sư, thầy tu

16
New cards

NUCLEAR (A)

/ˈnjuːkliə(r)/: hạt nhân, gia đình 2 thế hệ

17
New cards

NUCLEAR FAMILY (N)

/ˌnjuːkliə ˈfæməli/: gia đình hạt nhân

18
New cards

OPPORTUNITY (N)

/ˌɒpəˈtjuːnəti/: cơ hội

19
New cards

POPULARITY (N)

/ˌpɒpjuˈlærəti/: sự phổ biến, sự nổi tiếng

20
New cards

PRIVACY (N)

/ˈprɪvəsi/: sự riêng tư

21
New cards

PROMISE (N,V)

/ˈprɒmɪs/: lời hứa, hứa

22
New cards

PURSUE (V)

/pəˈsju:/ : theo đuổi

23
New cards

REPLACE (V)

/rɪˈpleɪs/: thay thế

24
New cards

SANDALS (N)

/ˈsændlz/: dép xăng đan

25
New cards

THATCHED HOUSE (N)

/θætʃt haʊs/: nhà tranh mái lá

26
New cards

TAKE NOTES

/teɪk nəʊts/: ghi chép

27
New cards

TILED (A)

/taɪld/: được lợp ngói, lát gạch

28
New cards

TRAM (N)

/træm/: tàu điện

29
New cards

TREND (N)

/trend/: xu hướng

30
New cards

WESTERN (A)

/ˈwestən/: thuộc phương Tây