1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ANNOYED (A)
/əˈnɔɪd/: bực mình, khó chịu
ATONISHED (A)
/əˈstɒnɪʃt/: kinh ngạc
DEMOCRATIC (A)
/ˌdeməˈkrætɪk/: thuộc dân chủ
DEPENDENT (ADJ)
/dɪˈpendənt/: phụ thuộc vào
DYE (V)
/daɪ/: nhuộm
EXTENDED (A)
/ɪkˈstendɪd/: nhiều thế hệ, mở rộng
EXTENDED FAMILY (N)
/ɪkˌstendɪd ˈfæməli/: đại gia đình, gia đình nhiều thế hệ
FAMILY-ORIENTED (A)
/ˈfæməli ˈɔːrientɪd/: coi trọng, hướng về gia đình
GAP (N)
/ɡæp/: khoảng cách
GENERATION GAP (N)
khoảng cách thế hệ
HOUSEHOLD (N)
/ˈhaʊshəʊld/: hộ gia đình
LIFESTYLE (N)
/ˈlaɪfstaɪl/: lối sống, phong cách sống
HEALTHY LIFESTYLE (N)
lối sống lành mạnh
MEMORISE (V)
/ˈmeməraɪz/: ghi nhớ
MONK (N)
/mʌŋk/: nhà sư, thầy tu
NUCLEAR (A)
/ˈnjuːkliə(r)/: hạt nhân, gia đình 2 thế hệ
NUCLEAR FAMILY (N)
/ˌnjuːkliə ˈfæməli/: gia đình hạt nhân
OPPORTUNITY (N)
/ˌɒpəˈtjuːnəti/: cơ hội
POPULARITY (N)
/ˌpɒpjuˈlærəti/: sự phổ biến, sự nổi tiếng
PRIVACY (N)
/ˈprɪvəsi/: sự riêng tư
PROMISE (N,V)
/ˈprɒmɪs/: lời hứa, hứa
PURSUE (V)
/pəˈsju:/ : theo đuổi
REPLACE (V)
/rɪˈpleɪs/: thay thế
SANDALS (N)
/ˈsændlz/: dép xăng đan
THATCHED HOUSE (N)
/θætʃt haʊs/: nhà tranh mái lá
TAKE NOTES
/teɪk nəʊts/: ghi chép
TILED (A)
/taɪld/: được lợp ngói, lát gạch
TRAM (N)
/træm/: tàu điện
TREND (N)
/trend/: xu hướng
WESTERN (A)
/ˈwestən/: thuộc phương Tây