1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Arrange
(v) sắp xếp
Rearrange
(v) sắp xếp lại
Arrangement
(n) sự sắp xếp, kế hoạch
Direct
(adj) trực tiếp, thẳng thắn
Indirect
(adj) gián tiếp
Direction
(n) phương hướng/ lời hướng dẫn
Director
(n) giám đốc, đạo diễn
(in) directly
(adv) trực tiếp
Recognise
(v) nhận ra, công nhận
Unrecognisable
(adj) không nhận ra được (do có sự thay đổi)
Recognisable
(adj) dễ nhận ra
Recognition
(n) sự công nhận, sự thừa nhận
Arrive
(v) đến
Arrival
(n) sự đến, sự tới nơi
Distant
(adj) xa xôi
Distance
(n) khoảng cách
Distantly
(adv) xa xôi
Time
(n) thời gian
Timetable
(n) thời gian biểu
Broad
(adj) rộng, bao la, mênh mông
Breath
(n) bề rộng
Broaden
(v) mở rộng, nới rộng
Enter
(v) đi vào
Entrance
(n) lối đi vào
Tour
(n) chuyến du lịch
Tourism
(n) ngành du lịch
Tourist
(n) khách du lịch
Culture
(n) văn hoá
Culturally
(adv) về mặt văn hoá
(un) cultured
(adj) có học thức, có văn hoá
Inhabit
(v) cư trú, sống
Inhabitant
(n) cư dân
World
(n) thế giới
Worldwide
(adv) rộng khắp thế giới
Differ
(v) khác nhau
Different
(adj) khác nhau
Differently
(adv) khác nhau
Difference
(n) sự khác nhau
Photograph
(n) bức ảnh
Photography
(n) nghề nhiếp ảnh
Photographer
(n) nhiếp ảnh gia
Photographic
(adj) thuộc về nhiếp ảnh