IELTS 7.0 - Reading - L2 - Measures to combat infectious disease in tsarist Russia

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

Epidemic

Đại dịch

<p>Đại dịch</p>
2
New cards

Court

Triều đình / cung điện

<p>Triều đình / cung điện</p>
3
New cards

Merchant

Thương nhân

<p>Thương nhân</p>
4
New cards

Deploy

Điều động

<p>Điều động</p>
5
New cards

Agent

Đặc vụ

<p>Đặc vụ</p>
6
New cards

Embassy

Đại sứ quán

<p>Đại sứ quán</p>
7
New cards

Suspend

Đình chỉ

<p>Đình chỉ</p>
8
New cards

Isolation

Sự cách ly

<p>Sự cách ly</p>
9
New cards

Plague

Bệnh dịch

<p>Bệnh dịch</p>
10
New cards

Imposition

Sự thi hành

<p>Sự thi hành</p>
11
New cards

Quarantine

Sự cách ly

<p>Sự cách ly</p>
12
New cards

Distribution

Sự phân bổ

<p>Sự phân bổ</p>
13
New cards

Notice

Tờ thông báo

<p>Tờ thông báo</p>
14
New cards

Outbreak

Cơn, sự bùng phát

<p>Cơn, sự bùng phát</p>
15
New cards

Enforce

Thi hành

<p>Thi hành</p>
16
New cards

Contain

Khống chế / kiểm soát

<p>Khống chế / kiểm soát</p>
17
New cards

Division

Sư đoàn

<p>Sư đoàn</p>
18
New cards

Cordon off

Phong tỏa

<p>Phong tỏa</p>
19
New cards

Halt

Ngừng lại

<p>Ngừng lại</p>
20
New cards

Roadblock

Rào chắn

<p>Rào chắn</p>
21
New cards

Coherent

Mạch lạc, chặt chẽ, logic

<p>Mạch lạc, chặt chẽ, logic</p>
22
New cards

Systematically

Một cách hệ thống

<p>Một cách hệ thống</p>
23
New cards

Decree

Sắc lệnh

<p>Sắc lệnh</p>
24
New cards

Governor

Thống đốc / chủ tịch

<p>Thống đốc / chủ tịch</p>
25
New cards

Inform

Thông báo

<p>Thông báo</p>
26
New cards

Government body

Cơ quan chính phủ

<p>Cơ quan chính phủ</p>
27
New cards

Encircle

Bao quanh

<p>Bao quanh</p>
28
New cards

Property

Tài sản

<p>Tài sản</p>
29
New cards

Neighbouring

Lân cận

<p>Lân cận</p>
30
New cards

Correspondence

Thư từ

<p>Thư từ</p>