1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beach
cave (n)
hang động
3 cliff (n)
vách đá, mỏm đá nhô ra biển
coast (n)
bờ biển
desert (n)
sa mạc
forest
glacier (n)
sông Băng
hills)
ngọn đồi
9 island (n)
đảo
10, jungle Trainforest (n)
rừng nhiệt đới
11 lake (n)
hồ
mountain (n)
13, mountain range
rặng núi, dãy núi
ocean (n)
đại dương
river (n)
sông
stream (n)
suối
valley (n)
thung lũng
waterfall (n)
thác nước
1 consume (v)
tiêu thụ, tiêu dùng
2 recycle (v)
tái chế
3, reduce (v)
giảm
4 reuse (v)
tái sử dụng
5, save (v)
tiết kiệm
waste (v)
lãng phí
7 throw away
vứt đi
carbon emissions
khí thải carbon.
climate change
sự biến đổi khí hậu
drought (n)
hao hão
4 food (n)
lũ lụt, ngập lụt
5 fossil fuels
nhiên liệu hóa thạch
global warming
hiện tượng nóng lên toàn cầu
melting ice caps
băng tan
pollute (v)
gây ô nhiễm
pollution (n)
sự ô nhiễm
= pollutant (n)
chất gây ô nhiễm s polluted (adj)
renewable energy
năng lượng có thể tái tạo được * nonrenewable energy
sea level rise in phrase)
mực nước biển dâng cao
toxic waste
chất thải độc hại
1 according to sblsth
theo như ai cái gì
ocean (n) =) oceanic (adj)
atmosphere (n) =) atmospheric (adj)
coast (n) =) coastal (adj)
annual (adj) =) annually (adv) = every year
6.average
trung bình
statistics (n)
số liệu
an amount of+ uncountable. noun/a number of + countable noun (plural)
increase dramatically
tang manh
factor (n)
nhân tố
the global sea level
mực nước biển toàn cầu
expand (v)
mở rộng
take up space
chiêm không gian
at least
it nhất
15 face problems
đối mặt với vấn đề
16 predict (v)
dự đoán
move away from...
reduce carbon emissions.
an expert in lonlat sth
chuyên gia về
optimistic (adj)
lạc quan
optimist (n)
người lạc quan
spend money on sth
come up with
nảy ra ý tưởng
floating homes
nhà nổi
24 automatically (adv)
tự động
pessimistic
bi quan