1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Hit the mall
Đến trung tâm mua sắm
Go window shopping
Đi ngắm đồ, không có ý định mua
Splurge on = squander on
Vung tiền vào việc mua cái gì đó
Be out of one’s price range
Vượt quá khả năng tài chính
Pay through the nose for sth
Trả giá quá đắt cho cái gì
Snap up a bargain
Mua món hàng với giá hời
Go out of fashion/style
Lỗi thời
Fit like a glove
Vừa vặn
Be dressed to kill
Ăn mặc có sức hút
Strike a pose
Tạo dáng trước ống kính
Chic ≈ classy ≈ elegant
Sang trọng
Vintage
Hơi hướng cổ điển, xưa cũ
Trendy ≈ stylish
Thời thượng
Old-school
Cổ điển, phong cách cũ
Plain
Không họa tiết
Glamorous
Cầu kỳ
Punk
Nổi loạn
Gamine
Trẻ con, tinh nghịch
Modish ≈ Fashionable
Hợp thời trang
Off-the-peg≈ Ready-to-wear
Đồ may sẵn
Made-to-measure/ tailor-made
May đo riêng
Haute couture
Đồ may đo cao cấp
Skimpy
Chật, thiếu vải
Old-fashioned = obsolete
Lỗi thời