1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
distract
(v) gây mất tập trung, xao nhãng

distraction
(n) sự mất tập trung, xao nhãng
distracted
(adj) mất tập trung, xao nhãng

encourage
(v) khuyến khích

encouragement
(n) sự khuyến khích

encouraging
(adj) mang tính khích lệ

evidence
(n) bằng chứng

evident
(adj) rõ ràng

evidently
(adv) một cách có căn cứ
habit
(n) thói quen

habitual
(adj) thường lệ, quen thuộc

habitually
(adv) (một cách) thường lệ; thường

irritate
(v) gây khó chịu

irritation
(n) sự khó chịu
irritating
(adj) khó chịu

regulate
(v) điều chỉnh

regular
(adj) thường xuyên
regularly
(adv) một cách thường xuyên
