1/101
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
adequacy
sự đầy đủ (ade)
inadequate
thiếu (ade)
admiration
sự ngưỡng mộ (admi)
admirer
người hâm mộ (adm)
admirable
đáng ngưỡng mộ
admiring
khâm phục , ngưỡng mộ (admi)
arts
nghệ thuật
artfulness
tính xảo quyệt, sự tinh ranh (art)
artificiality
tính nhân tạo (art)
artist
họa sĩ
artiste
nghệ sĩ sân khấu (art)
artistry
tài năng nghệ thuật, nghệ sĩ (art)
artlessness
tính chân thật, không giả tạo (art)
artwork
tác phẩm nghệ thuật
artifact
cổ vật (art)
artifice
( n) mưu kế, kĩ xảo (art)
arty
làm ra vẻ nghệ sĩ (art)
artistic
(adj) thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật (art)
artificial
nhân tạo
artful
Xảo quyệt, tinh ranh (art)
artless
Chân thật, chất phác (art)
awe
(n) sự trầm trồ thán phục / sự kinh sợ
awfulness
sự đáng ghê tởm, extremely bad (aw)
awesomeness
sự đáng kính nể (aw)
awestruck
khâm phục, kính nể (a)
outclass
vượt trội, hơn hẳn (class)
declassify
tiết lộ , làm mất tính bí mât (class)
Classics
văn hóa cổ điển (class)
classified
đã được phân loại
Classification
sự phân loại (class)
Classlessness
tình trạng không giai cấp (class)
classy
sang trọng (class)
classless
không giai cấp
declassified
tiết lộ (class)
collectable
có thể sưu tầm được
collective
tình trạng tập thể (collect)
destroyer
người huỷ diệt
destructible
có thể phá huỷ được (destruc)
indestructible
không thể phá huỷ được (des)
destructive
có tính huỷ diệt
goods
hàng hoá
goodness
sự tốt lành (good)
Goodwill
(good) thiện chí
Goody
người tốt, người đàng hoàng (good)
idealise
lý tưởng hóa (ide)
Idealism
chủ nghĩa duy tâm (ide)
idealisation
sự lý tưởng hoá (ideal)
idealist
người mơ mộng (ideal)
idealistic
thuộc về duy tâm (ideal)
idealised
được lí tưởng hoá
imitation
sự bắt chước (imi)
imitator
người bắt chước (imi)
imitative
bắt chước (a)
inimitable
không thể bắt chước được (imi)
impressiveness
sự gây xúc động (impress)
Impressionism
trường phái ấn tượng (imp)
impressionist
Người theo trường phái ấn tượng (Imp)
impressed
ấn tượng (imp)
impressionable
(imp) dễ xúc động, nhạy cảm
impressionistic
thuộc trường phái ấn tượng (imp)
improvable
có thể cải thiện (im)
matchmaker
người mai mối (match)
matchmaking
sự mai mối (match)
matchstick
que diêm (match)
matchwood
vỏ bào (match)
matchbook
hộp diêm (match)
matching
phù hợp match
unmatched
không phù hợp (match)
matchless
không có địch thủ (match)
qualitative
(adj) thuộc phẩm chất
- định tính, chất lượng (quality)
imperfection
khuyết điểm (perfect)
perfection
sự hoàn hảo
perfectionist
người cầu toàn, hoàn hảo
perfectionism
chủ nghĩa cầu toàn
perfectible
có thể hoàn thiện được
stronghold
pháo đài (strong)
terrorise
khủng bố (terror)
terrify
làm khiếp sợ (terr)
terrorist
kẻ khủng bố
terrorism
chủ nghĩa khủng bố
terrible
khủng khiếp (ter)
terrific
tuyệt vời (ter)
abuse
lạm dụng (use)
misuse
sự sử dụng sai (use)
overuse
sự sử dụng quá nhiều
abusers
người lạm dụng (use)
usage
cách sử dụng (use)
usable
(adj) có thể dùng được
reusable
có thể tái sử dụng
abusive
lạm dụng (use)
abused
bị lạm dụng
revalue
ước lượng lại (value)
overvalue
đánh giá quá cao (value)
evaluate
đánh giá (value)
Valuation
sự định giá (value)
evaluation
sự đánh giá (value)
valuer
người định giá
valuebles
vật có giá trị (value)
worthlessness
sự vô giá trị
worthy
xứng đáng (worth)