1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
private
riêng tư
carried out (v)
thực hiện, tiến hành
pricey
đắt đỏ
secret
bí mật
rush hour (n)
giờ cao điểm
engineer
kĩ sư
fragrance (n)
hương thơm
bustling (a)
nhộn nhịp
optimistic
lạc quan
organise
tổ chức
check the wiring
kiểm tra dây điện
safe
an toàn
decide to V (v)
quyết định làm
private school
trường tư
services
dịch vụ
metropolis
thủ đô
accomplish
hoàn thành
public
công cộng
skyscrapers (n)
tòa nhà chọc trời
technique
kỹ thuật
distractions (n)
sự sao nhãn
privacy (n)
sự riêng biệt
public amenities
tiên tiện công cộng