1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
habit (n)
thói quen
routine (n)
lịch trình thường nhật
ngủ dậy (v)
wake up
have a cup of coffe (v)
uống 1 cốc cà phê
review one’s study notes
ôn lại bài học (phần ghi chép)
ride one’s bike to school (v)
đạp xe đến trường
meet up with (one’s) classmates (v)
gặp gỡ/tụ tập bạn bè cùng lớp
corridor (n)
hành lang
gossip about (v)
tán gẫu
go straight home (v)
về thẳng nhà
go to bed (v)
đi ngủ
during the week
trong cả tuần
regular schedule
lịch trình đều đặn/thường xuyên
on the way somewhere
trên đường đi đến đâu đó
time + sharp
đúng X giờ
work overtime
làm thêm giờ
get home
về đến nhà
hang out with firends (v)
đi chơi vói bạn bè
go out to eat (v)
đi ăn ngoài
go out for a walk (v)
đi dạo
play cards (v)
đánh bài
pitch in (to help) (v)
mỗi người 1 tay 1 chân giúp đỡ
catching up with each other
cập nhật về đời sống của nhau
clear the table (v)
dọn bàn
wash the dishes (v)
rửa bát
sing karaoke (v)
hát karaoke
buy some snacks (v)
mua đồ ăn vặt
go to the gym (v)
đi tập gym