Thẻ ghi nhớ: topik||(4) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

당황하다

bối rối, hốt hoảng

2
New cards

내밀다

đưa ra, chìa ra

3
New cards

마치

hệt như

4
New cards

독특하다

Đặc biệt, đặc sắc

5
New cards

간판

bảng hiệu,mác

6
New cards

지나가

đi qua, lướt qua

7
New cards

색다르다

Mới lạ, khác lạ, mới mẻ

8
New cards

눈길

ánh mắt, cái nhìn

9
New cards

사로잡다

thu hút, hớp hồn

10
New cards

한눈

nhìn lướt qua, trong tầm mắt

11
New cards

지나다니다

đi qua, qua qua lại lại

12
New cards

석달

3 tháng

13
New cards

제자리걸음

dậm chân tại chỗ, không có tiến bộ

14
New cards

상자

hộp, hòm, thùng

15
New cards

자꾸

cứ, luôn luôn

16
New cards

반대로

ngược lại

17
New cards

도망치다

bỏ trốn, chạy trốn, trốn thoát

18
New cards

애쓰다

dồn sức, gắng sức

19
New cards

구속

gò ép, khống chế

20
New cards

반발심

Suy nghĩ chống đối, suy nghĩ phản đối

21
New cards

의논하다

bàn bạc, trao đổi, thảo luận

22
New cards

방과

tan học, sau giờ học

23
New cards

관여하다

can dự, liên can, dính líu

24
New cards

콘텐츠

nội dung, dung lượng

25
New cards

편집하다

biên tập

26
New cards

등장인물

nhân vật xuất hiện

27
New cards

각색하다

chuyển thể

28
New cards

기존

vốn có, sẵn có

29
New cards

성대하다

hoành tráng, tưng bừng

30
New cards

귀하다

quý hiếm,quý giá

31
New cards

지위

địa vị, chức vụ

32
New cards

잔치

bữa tiệc

33
New cards

일부러

cố tình, cố ý

34
New cards

백성

bách tính, dân chúng

35
New cards

과시

trổ tài

36
New cards

대접하다

đối xử, thiết đãi,tiếp đón

37
New cards

활발하다

sinh đông, sôi nỗi,cứu sống

38
New cards

살리다

cứu sống, làm sống lại

39
New cards

건조하다

khô hanh, khô ráo

40
New cards

대비하다

đối phó, phòng bị

41
New cards

둔하다

kém nhạy bén

42
New cards

데우다

hâm nóng, làm nóng lại

43
New cards

예민하다

nhạy cảm, mẫn cảm, nhanh nhạy

44
New cards

가리키다

chỉ, chỉ ra, phê phán

45
New cards

캠페인

Chiến dịch, phong trào

46
New cards

활성화

sự phát triển, sự thúc đẩy phát triển

47
New cards

유도하다

dẫn dắt, điều khiển

48
New cards

근로자

người lao động

49
New cards

악영향

ảnh hưởng xấu

50
New cards

포괄하다

bao quát, bao gồm