1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
board game
(n): trò chơi bàn cờ
meet up
(phr.v): gặp
community activity
(n.phr): hoạt động cộng đồng
pick up liter
(v.phr): nhặt rác
donate books
(v.phr): quyên góp sách
plant vegetables
(v.phr): trồng rau
fantastic
(adj): tuyệt vời
nursing home
(n): viện dưỡng lão
homeless children
(n): trẻ em vô gia cư
recycle
(v): tái chế
playground
(n): sân chơi
primary student
(n): học sinh tiểu học
old people
(n.phr): người già
exchange
(v): trao đổi
tutor
(v): dạy kèm
water
(v): tưới nước
collect
(v): thu nhặt
volunteer
(v): tình nguyện
provide
(v): cung cấp
orphanage
(n): trại trẻ mồ côi
glove
(n): găng tay
reuse
(v): tái sử dụng
rural village
(n): miền quê
patient
(n): bệnh nhân
rubbish
(n): rác
thank-you cards
(n.phr): thiệp cảm ơn
flooded area
(n): khu vực nước ngập
mountainous area
(n.phr): miền núi
raise money
(v.phr): gây quỹ tiền
decorate
(v): trang trí
street children
(n.phr): trẻ em đường phố
allow someone to do something
(v.phr): cho phép ai đó làm việc gì
give and receive
(v.phr): cho và nhận
podcast
(n): chương trình âm thanh
be good at
(v.phr): giỏi về
nature
(n): thiên nhiên
programme
(n): chương trình
proud
(adj): tự hào
grow up
(phr.v): phát triển, lớn lên
have fun
(v.phr): vui vẻ
sell
(v): bán
famous
(adj): nổi tiếng
bamboo
(n): tre
bring
(v): mang lại
set up
(phr.v): thành lập
solution
(n): giải pháp
environmental problems
(n.phr): vấn đề môi trường
solve
(v): giải quyết