1/46
Vocab
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
artisan
thợ thủ công
city centre
trung tâm thành phố
community
cộng đồng
craft
thủ công mỹ nghệ
delivery person
người giao hàng
electrical wires
dây điện
electrician
thợ điện
facilities
cơ sở vật chất
firefighter
lính cứu hỏa
fragrance
hương thơm
function
chức năng
garbage collector
người thu gom rác
hand-craft
làm thủ công
handicraf
đồ thủ công
intruct
hướng dẫn
local
địa phương
neighbourhood
khu vực lân cận
occasion
dịp, cơ hội
original
nguyên bản
police officer
cảnh sát
pottery
đồ gốm
preserve
bảo tồn
property
tài sản
shopping malls
trung tâm mua sắm
shorten
rút ngắn
sort
phân loại
speciality food
đặc sản
suburb
ngoại ô
tourist attraction
điểm thu hút khách du lịch
world-famous
nổi tiếng thế giới
come back
trở lại
cut down on
giảm bớt
find out
tìm ra
get on with
hoà thuận với
go out
đi ra ngoài
give advice
đưa ra lời khuyên
hand down
truyền lại
look around
nhìn xung quanh
look for
tìm kiếm
obey the law
tuân thủ pháp luật
remind of
nhắc nhở về
take care of
chăm sóc