Day 3 - Arguments, Ideas & Opinions

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/9

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards

Advocate

(n) người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực

(v) biện hộ, ủng hộ, tán thành

2
New cards

Coherent

(adj.) mạch lạc; chặt chẽ

3
New cards

Delineate

(v) mô tả hoặc miêu tả chính xác một cái gì đó

4
New cards

Substantiate

(v) chứng minh

5
New cards

Nuance

(n) Sắc thái

6
New cards

Proponent

(n) người đề nghị, người đề xuất, người đề xướng

7
New cards

Rebut

(v) bác bỏ để khẳng định hoặc chứng minh rằng bằng chứng hoặc lời buộc tội là sai.

8
New cards

Superficial

(adj) (thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài

9
New cards

Tenable

(adj) Có thể duy trì hoặc bảo vệ trước sự tấn công hoặc phản đối.

10
New cards

Viable

(adj) có thể sống được, có thể tồn tại được, có thể làm được