1/13
chạm
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Smooth
Mướt mịn
Rough
Thô ráp
Soft
Mềm
Hard
Cứng
Gooey
Mềm dính
Sticky
Dính dẻo
Warm/ Hot
Ấm/ Nóng
Cool/ Cold
Mát/ Lạnh
Oily
Nhờn dầu
Prickly
Đau nhói
Slippery
Trơn tuột
Spongy
Thấm nước, mềm
Scratchy
Dặm ngứa, sần sùi
Waxy
Giống sáp