1/9
8/9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
👉 diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai rất gần, thường ngay sau thời điểm nói.
be about to + V (bare infinitive)
bị bắt gặp, bị rơi vào cảnh…
be caught
codify sth into sth = hệ thống hóa cái gì thành cái gì.
be codified = được hệ thống hóa.
codify
thanh toán hoãn lại (mua trước, trả sau)
deferred = delayed (hoãn lại).
deferred payment
stretch back to = go back to (quay về, có từ thời…).
stretch back to
người chủ trang trại / người chăn nuôi.
ranchers
placeholder = vật/biểu tượng tạm thời dùng để giữ chỗ cho cái gì đó.
credit placeholder = vật thay thế tạm thời để ghi nhận tín dụng (nợ).
placeholder
chương trình tích điểm/thưởng
Reward programs
Credit card: bạn có thể nợ một phần và trả dần (có lãi).
Charge card: bạn phải trả toàn bộ số tiền đã chi tiêu trong kỳ hạn (thường là cuối tháng), không được nợ sang kỳ sau.
Credit card
Charge Charge
nếu không thì / ngoài ra / theo cách khác
otherwise