How we got hooked on credit cards

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/9

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

8/9

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards

👉 diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai rất gần, thường ngay sau thời điểm nói.

be about to + V (bare infinitive)

2
New cards

bị bắt gặp, bị rơi vào cảnh…

be caught

3
New cards
  • codify sth into sth = hệ thống hóa cái gì thành cái gì.

  • be codified = được hệ thống hóa.

codify

4
New cards

thanh toán hoãn lại (mua trước, trả sau)

deferred = delayed (hoãn lại).

deferred payment

5
New cards

stretch back to = go back to (quay về, có từ thời…).

stretch back to

6
New cards

người chủ trang trại / người chăn nuôi.

ranchers

7
New cards
  • placeholder = vật/biểu tượng tạm thời dùng để giữ chỗ cho cái gì đó.

  • credit placeholder = vật thay thế tạm thời để ghi nhận tín dụng (nợ).

placeholder

8
New cards

chương trình tích điểm/thưởng

Reward programs

9
New cards
  • Credit card: bạn có thể nợ một phần và trả dần (có lãi).

  • Charge card: bạn phải trả toàn bộ số tiền đã chi tiêu trong kỳ hạn (thường là cuối tháng), không được nợ sang kỳ sau.

  • Credit card

  • Charge Charge

10
New cards

nếu không thì / ngoài ra / theo cách khác

otherwise