Looks like no one added any tags here yet for you.
Ability
(n): khả năng
Apply
(v): Xin việc, tìm việc
Background
(n): kinh nghiệm
Be ready for
(v): sẵn sàng cho...
Call in phrasal
(v): yêu cầu, mời tới
Confidence
(n): tự tin
Constantly
(a): liên tục, luôn luôn, không đổi
Expert
(n): nhà chuyên môn, chuyên sâu, thành thạo
Follow up
(v): tiếp tục, tiếp theo
Hesitate
(v): do dự, lưỡng lự
Present
(v): trình bày, giới thiệu
Weakness
(n): điểm yếu