1/88
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beat
v. đánh bại
board game
n phr. trò chơi trên bàn cờ
captain
n. đội trưởng
challenge
v, n. thách thức; sự thách thức
champion
n. nhà vô địch
cheat
v. gian lận
classical music
n phr. nhạc cổ điển
club
n. câu lạc bộ
coach
n. huấn luyện viên
competition
n. cuộc thi, cuộc tranh tài
concert
n. buổi hòa nhạc
defeat
v, n. đánh bại; sự thất bại
entertaining
adj. mang tính giải trí
folk music
n phr. nhạc dân gian
group
n. nhóm (nhạc, người)
gym
n. phòng tập thể hình
have fun
v phr. vui vẻ
interest
v, n. làm cho hứng thú; sự quan tâm
member
n. thành viên
opponent
n. đối thủ
organise
v. tổ chức
pleasure
n. niềm vui, sự thích thú, vinh hạnh
referee
n. trọng tài
rhythm
n. nhịp điệu
risk
v, n. liều; rủi ro
score
v, n. ghi điểm; điểm số
support
v, n. ủng hộ; sự ủng hộ
team
n. đội
train
v. huấn luyện
video game
n phr. trò chơi điện tử
carry on
v phr. tiếp tục
eat out
v phr. ăn ngoài
give up
v phr. bỏ cuộc, từ bỏ
join in
v phr. tham gia
send off
v phr. đuổi khỏi sân
take up
v phr. bắt đầu (sở thích, thể thao…)
turn down
v phr. vặn nhỏ (âm lượng)
turn up
v phr. vặn to (âm lượng)
bored with
adj. chán với
crazy about
v. phát cuồng vì
good at
adj phr. giỏi về
interested in
adj phr. quan tâm đến
keen on
adj phr. thích, đam mê
popular with
adj phr. được yêu thích bởi (ai đó)
for a long time
prep phr. trong một thời gian dài
for fun
prep phr. để cho vui
in the middle (of)
prep phr. ở giữa (cái gì đó)
in time (for)
prep phr. kịp lúc (cho việc gì đó xảy ra)
on CD/DVD/video
prep phr. trên đĩa CD/DVD/video
on stage
prep phr. trên sân khấu
act
v. diễn xuất
action
n. hành động
(in)active
adj. (không) năng động
actor
n. diễn viên
athlete
n. vận động viên
athletic
adj. (thuộc) thể thao, (về người) khỏe mạnh, nhanh nhẹn, có tố chất thể thao
athletics
n. môn điền kinh
child
n. đứa trẻ
children
n. trẻ em (số nhiều)
childhood
n. tuổi thơ
collect
v. sưu tầm
collection
n. bộ sưu tập
collector
n. người sưu tầm
entertain
v. giải trí
entertainment
n. sự giải trí
hero
n. anh hùng
heroic
adj. mang tính anh hùng, quả cảm
heroine
n. nữ anh hùng
music
n. âm nhạc
musical
adj. thuộc âm nhạc
musician
n. nhạc sĩ
play
v. chơi, diễn
player
n. người chơi, cầu thủ
playful
adj. vui tươi, nghịch ngợm
sail
v. đi thuyền buồm
sailing
v, n. việc đi thuyền buồm, môn đua thuyền
sailor
n. thủy thủ
sing
v. hát
sang
v (quá khứ). đã hát
sung
v (quá khứ phân từ). đã hát
song
n. bài hát
singer
n. ca sĩ
singing
n. việc ca hát
feel like
v phr. cảm thấy muốn làm gì đó (dựa trên cảm xúc, ý muốn nhất thời)
listen to
v phr. nghe
take part in
v phr. tham gia vào
a book (by sb) about
n phr. một quyển sách (bởi ai đó) viết về