Unit 3: Fun and games

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/88

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

89 Terms

1
New cards

beat

v. đánh bại

2
New cards

board game

n phr. trò chơi trên bàn cờ

3
New cards

captain

n. đội trưởng

4
New cards

challenge

v, n. thách thức; sự thách thức

5
New cards

champion

n. nhà vô địch

6
New cards

cheat

v. gian lận

7
New cards

classical music

n phr. nhạc cổ điển

8
New cards

club

n. câu lạc bộ

9
New cards

coach

n. huấn luyện viên

10
New cards

competition

n. cuộc thi, cuộc tranh tài

11
New cards

concert

n. buổi hòa nhạc

12
New cards

defeat

v, n. đánh bại; sự thất bại

13
New cards

entertaining

adj. mang tính giải trí

14
New cards

folk music

n phr. nhạc dân gian

15
New cards

group

n. nhóm (nhạc, người)

16
New cards

gym

n. phòng tập thể hình

17
New cards

have fun

v phr. vui vẻ

18
New cards

interest

v, n. làm cho hứng thú; sự quan tâm

19
New cards

member

n. thành viên

20
New cards

opponent

n. đối thủ

21
New cards

organise

v. tổ chức

22
New cards

pleasure

n. niềm vui, sự thích thú, vinh hạnh

23
New cards

referee

n. trọng tài

24
New cards

rhythm

n. nhịp điệu

25
New cards

risk

v, n. liều; rủi ro

26
New cards

score

v, n. ghi điểm; điểm số

27
New cards

support

v, n. ủng hộ; sự ủng hộ

28
New cards

team

n. đội

29
New cards

train

v. huấn luyện

30
New cards

video game

n phr. trò chơi điện tử

31
New cards

carry on

v phr. tiếp tục

32
New cards

eat out

v phr. ăn ngoài

33
New cards

give up

v phr. bỏ cuộc, từ bỏ

34
New cards

join in

v phr. tham gia

35
New cards

send off

v phr. đuổi khỏi sân

36
New cards

take up

v phr. bắt đầu (sở thích, thể thao…)

37
New cards

turn down

v phr. vặn nhỏ (âm lượng)

38
New cards

turn up

v phr. vặn to (âm lượng)

39
New cards

bored with

adj. chán với

40
New cards

crazy about

v. phát cuồng vì

41
New cards

good at

adj phr. giỏi về

42
New cards

interested in

adj phr. quan tâm đến

43
New cards

keen on

adj phr. thích, đam mê

44
New cards

popular with

adj phr. được yêu thích bởi (ai đó)

45
New cards

for a long time

prep phr. trong một thời gian dài

46
New cards

for fun

prep phr. để cho vui

47
New cards

in the middle (of)

prep phr. ở giữa (cái gì đó)

48
New cards

in time (for)

prep phr. kịp lúc (cho việc gì đó xảy ra)

49
New cards

on CD/DVD/video

prep phr. trên đĩa CD/DVD/video

50
New cards

on stage

prep phr. trên sân khấu

51
New cards

act

v. diễn xuất

52
New cards

action

n. hành động

53
New cards

(in)active

adj. (không) năng động

54
New cards

actor

n. diễn viên

55
New cards

athlete

n. vận động viên

56
New cards

athletic

adj. (thuộc) thể thao, (về người) khỏe mạnh, nhanh nhẹn, có tố chất thể thao

57
New cards

athletics

n. môn điền kinh

58
New cards

child

n. đứa trẻ

59
New cards

children

n. trẻ em (số nhiều)

60
New cards

childhood

n. tuổi thơ

61
New cards

collect

v. sưu tầm

62
New cards

collection

n. bộ sưu tập

63
New cards

collector

n. người sưu tầm

64
New cards

entertain

v. giải trí

65
New cards

entertainment

n. sự giải trí

66
New cards

hero

n. anh hùng

67
New cards

heroic

adj. mang tính anh hùng, quả cảm

68
New cards

heroine

n. nữ anh hùng

69
New cards

music

n. âm nhạc

70
New cards

musical

adj. thuộc âm nhạc

71
New cards

musician

n. nhạc sĩ

72
New cards

play

v. chơi, diễn

73
New cards

player

n. người chơi, cầu thủ

74
New cards

playful

adj. vui tươi, nghịch ngợm

75
New cards

sail

v. đi thuyền buồm

76
New cards

sailing

v, n. việc đi thuyền buồm, môn đua thuyền

77
New cards

sailor

n. thủy thủ

78
New cards

sing

v. hát

79
New cards

sang

v (quá khứ). đã hát

80
New cards

sung

v (quá khứ phân từ). đã hát

81
New cards

song

n. bài hát

82
New cards

singer

n. ca sĩ

83
New cards

singing

n. việc ca hát

84
New cards

feel like

v phr. cảm thấy muốn làm gì đó (dựa trên cảm xúc, ý muốn nhất thời)

85
New cards

listen to

v phr. nghe

86
New cards

take part in

v phr. tham gia vào

87
New cards

a book (by sb) about

n phr. một quyển sách (bởi ai đó) viết về

88
New cards
a fan of
n phr. người hâm mộ của
89
New cards
a game against
n phr. trận đấu với