1/20
vocab unit7 class9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
access(n)
tiếp cận
annual(adj)
xảy ra hằng năm
biodiversity(n)
sự đa dạng sinh học
coral(n,adj)
san hô
crazy(adj)
thích mê
destination(n)
điểm đến
ecosystem(n)
hệ sinh thái
feature(n)
đặc điểm
locate(v)
định vị
location(n)
địa điểm
majestic(adj)
uy nghi , tráng lệ
occur(v)
xảy ra
paradise(n)
thiên đường
peak(n)
đỉnh núi
permission(n)
sự cho phép
permit(v)
cho phép
possess(v)
có , sở hữu
support(v)
ủng hộ
sustainable(adj)
bền vững
travel destination
địa điểm du lịch
urgent(adj)
gấp, cấp bách