1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
at the outset
lúc bắt đầu
antidote
thuốc giải độc
offset
bù lại, đền bù
contract
hợp đồng, khế ước
sentence sb to sth
kết án, tuyên án
contrary to + N
trái vs cgi
keep sb out of sth
ngăn ai tham gia cgi
but for
nếu không có điều gì thì điều gì đã xảy ra
appeal (n)
sự kháng cáo, chống án
give sb free hand
cho ai quyền tự do lmj
take a chance
= take pot luck
nắm lấy cơ hội
superior to sb
cấp cao hơn ai đó
look down one's nose at sb
= look down on sb
coi thường ai
resent
bực tức, phẫn nộ
intolerable
ko thể chịu đựng nổi
likelihood
sự có thể xảy ra
be economical with sth
tiết kiệm cgi
be devoted to doing sth
tận tụy lmj
eliminate
chấm dứt
take the mickey out of sb
chế nhạo ai
feel such a fool
cảm thấy ngu dốt
make a contribution to
đóng góp vào cgi
call for sth
nhu cầu cho cgi
credibility
sự đáng tin
in all probability
= the chances are (that) ...
rất có thể là
regard/ see sb as
coi ai như là
virtually
hầu như, gần như
owe sb to sb
= owe sb for sth
mắc nợ, mag ơn ai
limit/ restriction to sth
giới hạn cgi
jolly
vui vẻ
sighting (n)
sự nhìn thấy
dialect
tiếng địa phương
command
sự tinh thông ngôn ngữ
have a head for sth
có đầu óc lmj
turn down
từ chối
a child's play
dễ dàng
turn over a new leaf
cải tà quy chính
be known to sb
dc ai biết đến
bear
chiu, chịu đựng
demand for sth
nhu cầu cho cgi
breath a sigh of relief
thở phào nhẹ nhõm
operate
hoạt động, vận hành
in stock
có sẵn
alive and kicking
= safe and sound
bình an vô sự
restrict
hạn chế, giới hạn
in addition to Ving
bên cạnh, ngoài cgi
persuasive
có sức thuyết phục
illiterate (adj)
mù chữ
take sb by surprise
làm ai ngạc nhiên
onset
sự bắt đầu
faintness
sự lả đi, uể oải