Thẻ ghi nhớ: Lesson 11 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

點(鐘) (diǎn(zhōng))

Giờ (tròn) vd 9h00

2
New cards

點 (diǎn)

Giờ (trong số giờ)

3
New cards

鐘 (zhōng)

Đồng hồ, chuông

4
New cards

下課 xiàkè (VO)

Tan học, kết thúc giờ học

5
New cards

下 xià

Xuống (xe, lớp)

6
New cards

課 xià

Bài học, buổi học

7
New cards

鍾頭 zhōngtóu

Tiếng đồng hồ (đơn vị thời gian)

8
New cards

一起 yìqǐ

Cùng nhau

9
New cards

刻 kè

Khắc (15 phút)

10
New cards

馬上 (mǎshàng)

Ngay lập tức

11
New cards

就 jiù

Thì, ngay, liền

12
New cards

分(鐘) (fēn(zhōng))

Phút

13
New cards

門口 ménkǒu

Cửa ra vào, lối vào

14
New cards

門 (mén)

Cửa, cổng

15
New cards

等 děng

Đợi, chờ

16
New cards

吧 ba

(Trợ từ nghi vấn, biểu thị phỏng đoán hoặc đề nghị)

17
New cards

過 (guò)

Qua, hơn (chỉ thời gian)

18
New cards

上, shàng

Lên (xe, máy bay); đi (lớp học)

19
New cards

起床 qǐchuáng

Thức dậy, rời giường

20
New cards

床 chuáng

Giường

21
New cards

差 chà

Thiếu, kém

22
New cards

差不多 chàbuduō

Khoảng, gần như, đại khái

23
New cards

火車站 (huǒchēzhàn)

Ga xe lửa

24
New cards

站 zhàn

Đứng

25
New cards

公車站 gōngchēzhàn

Trạm xe buýt

26
New cards

沒問題 méi wèntí

Không thành vấn đề, không sao

27
New cards

問題 (wèntí)

Vấn đề, câu hỏi

28
New cards

每 měi

Mỗi

29
New cards

公司 gōngsī

Công ty

30
New cards

上班 shàngbān

Đi làm

31
New cards

班 bān

Ca, lớp, nhóm

32
New cards

休息 xiūxi

Nghỉ ngơi

33
New cards

一會兒 yíhuìr

Một lúc, một chút

34
New cards

一下 yíxià

Một chút, một cái (làm thử)

35
New cards

別的 biéde

Cái khác, người khác

36
New cards

別(的)人 (bié(de) rén)

Cái khác, người khác

37
New cards

別 bié

Đừng, không nên

38
New cards

睡覺 shuìjiào

Ngủ

39
New cards

睡 (shuì

ngủ

40
New cards

覺 (jiào)

Giấc ngủ

41
New cards

夜裡 yèlǐ

Ban đêm, trong đêm

42
New cards

夜 yè

Đêm

43
New cards

對不起 duìbuqǐ

Xin lỗi, Thứ lỗi