Thẻ ghi nhớ: Destination B1 Unit 39 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/76

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

77 Terms

1
New cards

amusing

vui thích

2
New cards

to annoy

v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu

3
New cards

attitude

thái độ

4
New cards

bad-tempered

(adj)nóng tính

5
New cards

behave

(v) đối xử, ăn ở, cư xử

6
New cards

bully

(v,n)bắt nạt

7
New cards

calm

bình tĩnh

8
New cards

celebrate

(v) kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng

9
New cards

character

n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật

10
New cards

depressed

chán nản (adj)

11
New cards

embarrassing

(adj)xấu hổ, lúng túng

12
New cards

emotion

(n)cảm xúc

13
New cards

enthusiastic

(adj)adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình

14
New cards

feeling

n. /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác

15
New cards

glad

adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng

16
New cards

hurt

làm đau, làm tổn thương

17
New cards

miserable

khốn khổ

18
New cards

naughty

(adj)nghịch ngợm, hư đốn

19
New cards

noisy

(adj)ồn ào

20
New cards

polite

(adj)lịch sự

21
New cards

react

phản ứng

22
New cards

regret

hối hận

23
New cards

ridiculous

adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng

24
New cards

romantic

adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn

25
New cards

rude

thô lỗ

26
New cards

sense of humour

(n)khiếu hài hước

27
New cards

shy

adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn

28
New cards

stress

n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng

29
New cards

tell a joke

(v) kể chuyện đùa

30
New cards

upset

buồn, làm buồn

31
New cards

calm down

bình tĩnh

32
New cards

cheer up

Vui lên đi!

33
New cards

come on

Thôi mà,Lẹ lên, gắng lên, cố lên

34
New cards

go on

tiếp tục

35
New cards

hang on

đợi một chút

36
New cards

run away (from)

chạy trốn

37
New cards

shut up

Im Ngay

38
New cards

speak up

Hãy nói lớn lên.

39
New cards

at first

đầu tiên

40
New cards

at least

ít ra, ít nhất, chí ít

41
New cards

at times

thỉnh thoảng

42
New cards

in secret

bí mật

43
New cards

in spite of

mặc dù

44
New cards

in tears

nước mắt

45
New cards

bore

v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ

46
New cards

boring

nhàm chán

47
New cards

bored

bị chán

48
New cards

comedy

hài kịch

49
New cards

comedian

diễn viên hài

50
New cards

emotional

(adj) cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm

51
New cards

energy

năng lượng

52
New cards

energetic

tràn đầy năng lượng

53
New cards

excite

(v) kích thích, kích động

54
New cards

excitement

n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động

55
New cards

exciting

adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị

56
New cards

excited

adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động

57
New cards

feel

(v)cảm thấy

58
New cards

feeling

cảm xúc

59
New cards

unhappy

adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ

60
New cards

happiness

n. /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc

61
New cards

unhappiness

(n) nỗi buồn, sự bất hạnh

62
New cards

hate

ghét

63
New cards

hatred

(n.) lòng căm thì, sự căm ghét

64
New cards

noise

tiếng ồn

65
New cards

noisily

adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo

66
New cards

sympathy

thông cảm

67
New cards

sympathise

đồng cảm

68
New cards

sympathetic

adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương

69
New cards

ashamed of

xấu hổ vì

70
New cards

frightened of

hoảng sợ

71
New cards

nervous about

lo lắng về

72
New cards

scared of

sợ hãi

73
New cards

surprised at/by

ngạc nhiên bởi

74
New cards

tired of

a. mệt mỏi về

75
New cards

congratulate sb on

v. chúc mừng ai về việc gì

76
New cards

laugh at

cười nhạo

77
New cards

a joke about

Đùa về