1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
amusing
vui thích
to annoy
v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
attitude
thái độ
bad-tempered
(adj)nóng tính
behave
(v) đối xử, ăn ở, cư xử
bully
(v,n)bắt nạt
calm
bình tĩnh
celebrate
(v) kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
character
n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật
depressed
chán nản (adj)
embarrassing
(adj)xấu hổ, lúng túng
emotion
(n)cảm xúc
enthusiastic
(adj)adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
feeling
n. /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác
glad
adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng
hurt
làm đau, làm tổn thương
miserable
khốn khổ
naughty
(adj)nghịch ngợm, hư đốn
noisy
(adj)ồn ào
polite
(adj)lịch sự
react
phản ứng
regret
hối hận
ridiculous
adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
romantic
adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
rude
thô lỗ
sense of humour
(n)khiếu hài hước
shy
adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
stress
n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
tell a joke
(v) kể chuyện đùa
upset
buồn, làm buồn
calm down
bình tĩnh
cheer up
Vui lên đi!
come on
Thôi mà,Lẹ lên, gắng lên, cố lên
go on
tiếp tục
hang on
đợi một chút
run away (from)
chạy trốn
shut up
Im Ngay
speak up
Hãy nói lớn lên.
at first
đầu tiên
at least
ít ra, ít nhất, chí ít
at times
thỉnh thoảng
in secret
bí mật
in spite of
mặc dù
in tears
nước mắt
bore
v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ
boring
nhàm chán
bored
bị chán
comedy
hài kịch
comedian
diễn viên hài
emotional
(adj) cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
energy
năng lượng
energetic
tràn đầy năng lượng
excite
(v) kích thích, kích động
excitement
n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động
exciting
adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị
excited
adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động
feel
(v)cảm thấy
feeling
cảm xúc
unhappy
adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ
happiness
n. /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc
unhappiness
(n) nỗi buồn, sự bất hạnh
hate
ghét
hatred
(n.) lòng căm thì, sự căm ghét
noise
tiếng ồn
noisily
adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo
sympathy
thông cảm
sympathise
đồng cảm
sympathetic
adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
ashamed of
xấu hổ vì
frightened of
hoảng sợ
nervous about
lo lắng về
scared of
sợ hãi
surprised at/by
ngạc nhiên bởi
tired of
a. mệt mỏi về
congratulate sb on
v. chúc mừng ai về việc gì
laugh at
cười nhạo
a joke about
Đùa về