HSK 4 / 7 (13)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

封 fēng mw.

phong, bức

2
New cards

信 xìn n.

thư

3
New cards

收到 shōudào v.

nhận được

4
New cards

原谅 yuánliàng v.

tha lỗi

5
New cards

一切 yíqiè pron.

tất cả

6
New cards

转眼 zhuǎnyǎn v.

thoáng cái, chớp mắt

7
New cards

去年 qùnián n.

năm ngoái

8
New cards

难过 nánguò adj.

buồn, khó chịu

9
New cards

一定 yídìng adj.

nhất định

10
New cards

程度 chéngdù n.

mức độ

11
New cards

提高 tígāo v.

nâng cao

12
New cards

交 jiāo v.

kết bạn

13
New cards

不但 bùdàn conj.

không những

14
New cards

而且 érqiě conj.

mà còn

15
New cards

世界 shìjiè n.

thế giới

16
New cards

各 gè pron.

các

17
New cards

互相 hùxiāng adv.

lẫn nhau

18
New cards

越来越 yuè lái yuè adv.

càng ngày càng

19
New cards

……分之…… fēnzhī part.

… phần …

20
New cards

过 guo part.

trợ từ (đã từng)

21
New cards

简化字 jiǎnhuàzì n.

chữ giản thể

22
New cards

进行 jìnxíng v.

tiến hành

23
New cards

会话 huìhuà v.

hội thoại

24
New cards

将来 jiānglái n.

tương lai

25
New cards

基本 jīběn adj.

cơ bản

26
New cards

菜单 càidān n.

thực đơn

27
New cards

中餐 zhōngcān n.

món ăn Trung Quốc

28
New cards

地道 dìdao adj.

chính cống

29
New cards

今年 jīnnián n.

năm nay

30
New cards

延长 yáncháng v.

kéo dài

31
New cards

明年 míngnián n.

sang năm

32
New cards

了解 liǎojiě v.

hiểu