1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
封 fēng mw.
phong, bức
信 xìn n.
thư
收到 shōudào v.
nhận được
原谅 yuánliàng v.
tha lỗi
一切 yíqiè pron.
tất cả
转眼 zhuǎnyǎn v.
thoáng cái, chớp mắt
去年 qùnián n.
năm ngoái
难过 nánguò adj.
buồn, khó chịu
一定 yídìng adj.
nhất định
程度 chéngdù n.
mức độ
提高 tígāo v.
nâng cao
交 jiāo v.
kết bạn
不但 bùdàn conj.
không những
而且 érqiě conj.
mà còn
世界 shìjiè n.
thế giới
各 gè pron.
các
互相 hùxiāng adv.
lẫn nhau
越来越 yuè lái yuè adv.
càng ngày càng
……分之…… fēnzhī part.
… phần …
过 guo part.
trợ từ (đã từng)
简化字 jiǎnhuàzì n.
chữ giản thể
进行 jìnxíng v.
tiến hành
会话 huìhuà v.
hội thoại
将来 jiānglái n.
tương lai
基本 jīběn adj.
cơ bản
菜单 càidān n.
thực đơn
中餐 zhōngcān n.
món ăn Trung Quốc
地道 dìdao adj.
chính cống
今年 jīnnián n.
năm nay
延长 yáncháng v.
kéo dài
明年 míngnián n.
sang năm
了解 liǎojiě v.
hiểu