Thẻ ghi nhớ: TOPIK IN 30 DAYS- DAY29 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

01 굽다

roast

đốt, nung, nướng

2
New cards

02 권리

rights

quyền lợi

3
New cards

03 귀가

returning home

sự trở về nhà

4
New cards

04 동쪽

east

hướng, phía Đông

5
New cards

05 그늘

shade

bóng, bóng mát, bóng râm

6
New cards

06 기온

temperature

nhiệt độ

7
New cards

07 까닭

reason

nguyên nhân, lí do

8
New cards

08 껍질

skin

vỏ, bao, bì

9
New cards

09 끼다

cloud over

phủ

10
New cards

10 나름

depend on

tùy theo, tùy thuộc vào

11
New cards

11 날마다

everyday

hằng ngày

12
New cards

12 내내

throughout

suốt, trong suốt

13
New cards

13 녹다

melt

tan, tan chảy

14
New cards

14 놀랍다

amaze

đáng ngạc nhiên, đáng kể

15
New cards

15 놀이터

play ground

sân chơi, khu vui chơi

16
New cards

16 곤란하다

it will be difficult to

khó khăn

17
New cards

17 굳이

obstinately

chủ ý, cố ý

18
New cards

18다

everything

tất cả, hết

19
New cards

19 다림질하다

iron

ủi, là

20
New cards

20 석식

dinner

bữa tối

21
New cards

21 다수

majority

đa số

22
New cards

22 닫다

close

đóng cửa

23
New cards

23 달하다

reach

đạt tới, đạt đến

24
New cards

24 당당하다

confident

ngay thẳng, đường hoàng, thẳng thắng

25
New cards

25 당분간

for a while

tạm thời

26
New cards

26 당하다

be caught in~

bị lừa

27
New cards

27 당황스럽다

embarrassed

hoang mang, bối rối

28
New cards

28 대우

treatments

sự cư xử

29
New cards

29 더구나

besides

thêm vào đó, hơn thế nữa

30
New cards

30 어버이날

parent's day

ngày cha mẹ

31
New cards

31 데려다 주다

take someone home

đưa, chở ai đó về nhà

32
New cards

32 도입하다

introduce

đưa vào

33
New cards

33 도저히

not..at all

dù gì, rốt cuộc, hoàn toàn

34
New cards

34 동참하다

take part in

cùng tham gia