1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shade out (v)
ngăn cản, che khuất, hạn chế
desirable (adj)
theo mong muốn. khao khát
regeneration (n)
sự tái tạo, tái sinh
combustion (n)
sự đốt cháy, sự cháy
incorporate (v)
kết hợp, sát nhập
coal stream (n)
vỉa than
vulnerable (adj)
dễ bị tổn thương
be gasified (v)
đc khí hóa
invasive (adj)
xâm lấn
foliage (n)
tán lá
tailor (v)
điều chỉnh cho phù hợp
salvage (v)
cứu hộ
pathogen (n)
mầm bệnh, nguồn bệnh
procedure (n)
quy trình, thủ tục
vigorous (adj)
mạnh mẽ, sôi nổi
outbreak (n)
sự bùng phát ( dịch bệnh, chiến tranh,….)
thin (v)
tỉa thưa
seedling (n)
cây con, cây giống non
tier (n)
tầng, lớp, bậc
retention (n)
sự giữ lại, sự duy trì
classify (v)
phân loại
resilience (n)
khả năng phục hồi
woodpecker (n)
chim gõ kiến
pest (n)
côn trùng gây hại
stem, trunk (n)
thân cây
forester (n)
người trồng rừng
beetle (n)
bọ cánh cứng