HSK 1 ( 1-9)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/76

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

77 Terms

1
New cards

你好

Nǐ hǎo,Chào bạn,Dùng để chào hỏi thông thường.

2
New cards

Nín,"Ngài, ông, bà (kính trọng)","Chữ 你 có thêm bộ tâm (心) dưới, thể hiện sự tôn kính."

3
New cards

men,Các (dùng sau đại từ/danh từ chỉ người)

4
New cards

对不起

Duìbuqǐ,Xin lỗi,"""Không thể đối mặt"" (đứng dậy)."

5
New cards

没关系

Méi guānxi,"Không sao, không có gì",Dùng để đáp lại lời xin lỗi.

6
New cards

谢谢

Xièxie,Cảm ơn,"Gốc là Hán tự ""Tạ"", 谢 (tạ ơn)."

7
New cards

不,Bù,"Không, chưa",Phủ định.

8
New cards

不客气

Bú kèqi,"Không có gì, đừng khách sáo",Dùng để đáp lại lời cảm ơn.

9
New cards

再见

Zàijiàn,"Tạm biệt, hẹn gặp lại",再 (lại/lần nữa) + 见 (gặp).

10
New cards

名字

Míngzi,Tên,Hỏi: 你叫什么名字?

11
New cards

老师

Lǎoshī,"Giáo viên, thầy cô","老 (già, kinh nghiệm) + 师 (thầy)."

12
New cards

越南

Yuènán,Việt Nam,越 (Việt) + 南 (Nam).

13
New cards

Xìng,Họ,Hỏi: 您贵姓? (Họ của ngài là gì?)

14
New cards

学生

Xuésheng,Học sinh,"学 (học) + 生 (người, sinh viên)."

15
New cards

叫,Jiào,Gọi là,我叫… (Tôi tên là…).

16
New cards

什么

Shénme,Cái gì,什么名字? (Tên gì?).

17
New cards

汉语,Hànyǔ,Tiếng Hán (tiếng Trung),汉 (Hán) + 语 (ngôn ngữ).

18
New cards

Tā,"Cô ấy, bà ấy",Bộ nữ (女) bên trái.

19
New cards

Tā,"Anh ấy, ông ấy",Bộ nhân đứng (亻) bên trái.

20
New cards

de,Của,Dùng để chỉ sở hữu (我的

21
New cards

Shéi/Shuí,Ai,Hỏi: 谁是老师? (Ai là giáo viên?).

22
New cards

Shì,"Là, phải",Khẳng định: 我是学生 (Tôi là học sinh).

23
New cards

美国人

Měiguórén,Người Mỹ,美 (Mỹ/đẹp) + 国 (quốc) + 人 (người).

24
New cards

同学

Tóngxué,Bạn học,同 (cùng) + 学 (học).

25
New cards

朋友

Péngyou,Bạn bè,Hai chữ 月 (mặt trăng) đứng cạnh nhau.

26
New cards

哪国

Nǎ guó,Nước nào,哪 (nào) + 国 (quốc).

27
New cards

呢,ne,"Nhé, à (trợ từ cuối câu)",Dùng để hỏi lại: 你呢? (Còn bạn thì sao?).

28
New cards

Jiā,"Nhà, gia đình",Có hình ảnh mái nhà (宀) và con lợn (豕) bên dưới.

29
New cards

Yǒu,Có,我家有… (Nhà tôi có…).

30
New cards

Kǒu,"Miệng, nhân khẩu",Dùng làm lượng từ cho nhân khẩu (三口人

31
New cards

女儿

Nǚ'ér,Con gái,女 (nữ) + 儿 (nhi).

32
New cards

几岁

Jǐ suì,Mấy tuổi,Hỏi tuổi trẻ em.

33
New cards

今年

Jīnnián,Năm nay,"今 (kim, nay) + 年 (niên)."

34
New cards

多大

Duō dà,Bao nhiêu tuổi,Hỏi tuổi người lớn.

35
New cards

汉字

Hànzì,Chữ Hán,字 (tự) nghĩa là chữ viết.

36
New cards

中国菜

Zhōngguócài,Món ăn Trung Quốc,"菜 (thái) nghĩa là món ăn, rau."

37
New cards

Shuō,Nói,Bộ ngôn (讠) bên trái.

38
New cards

Xiě,Viết,"Bộ mão (冖) bên trên, liên quan đến văn bản."

39
New cards

做菜

Zuò cài,Nấu ăn,"做 (tác) nghĩa là làm, chế tạo."

40
New cards

会说

Huì shuō,Biết nói (biết ngôn ngữ),"会 (hội) nghĩa là biết, có thể."

41
New cards

Huì,"Biết (kỹ năng), có thể",你会说汉语吗?

42
New cards

好吃

Hǎochī,Ngon,好 (hảo) + 吃 (ăn).

43
New cards

Zì,"Chữ, từ",汉字 (chữ Hán).

44
New cards

怎么

Zěnme,"Như thế nào, làm sao",Hỏi cách thức: 这个字怎么读?

45
New cards

读书

Dú shū,Đọc sách,"读 (độc) nghĩa là đọc, 书 (thư) nghĩa là sách."

46
New cards

学校

Xuéxiào,Trường học,校 (hiệu) nghĩa là trường.

47
New cards

Hào,"Số, ngày",几号? (Ngày mấy?).

48
New cards

看书

Kàn shū,Đọc sách,"看 (khán) nghĩa là nhìn, xem."

49
New cards

请问

Qǐng wèn,Xin hỏi,请 (thỉnh) + 问 (vấn).

50
New cards

今天

Jīntiān,Hôm nay,"今 (kim, nay) + 天 (thiên, trời)."

51
New cards

Yuè,"Tháng, mặt trăng",Hỏi: 几月几号? (Ngày mấy tháng mấy?).

52
New cards

星期

Xīngqī,"Thứ, tuần",星期一 (thứ Hai).

53
New cards

昨天

Zuótiān,Hôm qua,Chữ 乍 (trở về) + 日 (mặt trời/ngày).

54
New cards

明天

Míngtiān,Ngày mai,"明 (minh, sáng) + 天 (thiên, trời)."

55
New cards

Qù,"Đi, đi đến",去学校 (đi đến trường).

56
New cards

Kàn,"Nhìn, xem, thăm",去看朋友 (đi thăm bạn bè).

57
New cards

Māo,Mèo,Bộ khuyển (犭) bên trái.

58
New cards

Zài,"Ở, đang",猫在那儿 (Mèo ở đằng kia).

59
New cards

那儿

Nàr,"Đằng kia, chỗ kia","那 (na) + 儿 (nhi, âm cuộn lưỡi)."

60
New cards

Gǒu,Chó,Bộ khuyển (犭) bên trái.

61
New cards

Xiǎo,Nhỏ,"Đối lập với 大 (dà, lớn)."

62
New cards

Yī,Một,Số 1.

63
New cards

Xiǎng,"Muốn, nhớ, nghĩ",Bộ tâm (心) ở dưới.

64
New cards

Hē,Uống,Bộ khẩu (口) bên trái.

65
New cards

Chá,Trà,Bộ thảo (艹) ở trên.

66
New cards

杯子

Bēizi,"Cái cốc, cái ly",杯 (bôi) + 子 (tử).

67
New cards

Zhè,"Đây, này",这个 (cái này).

68
New cards

多少

Duōshao,Bao nhiêu,Hỏi số lượng.

69
New cards

Qián,Tiền,Bộ kim (钅) bên trái.

70
New cards

Kuài,"Đồng, miếng",Lượng từ tiền tệ (dùng thay 元

71
New cards

Nà,"Kia, đó","Đối lập với 这 (zhè, đây)."

72
New cards

Chī,Ăn,Bộ khẩu (口) bên trái.

73
New cards

米饭

Mǐfàn,"Cơm, cơm tẻ",米 (mễ) + 饭 (phạn).

74
New cards

下午

Xiàwǔ,Buổi chiều,下 (hạ) + 午 (ngọ).

75
New cards

商店

Shāngdiàn,"Cửa hàng, tiệm",商 (thương) + 店 (điếm).

76
New cards

Mǎi,Mua,买东西 (mua đồ).

77
New cards

Gè,"Cái, chiếc, người (lượng từ chung)",Lượng từ phổ biến nhất.