Phần 11: Analyzing Your SIEM

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/97

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

98 Terms

1
New cards

SOC / CSIRT Analyst Functions

Nhà phân tích bảo mật thường thực hiện: triage cảnh báo, xem log & nguồn dữ liệu, xem threat intelligence, quét lỗ hổng, và tìm cơ hội threat hunting.

2
New cards

Security Incident Interpretation

Việc xác định và đánh giá sự cố bảo mật thay đổi dựa trên mức độ đe dọa tổng thể của tổ chức.

3
New cards

SIEM Dashboards (Definition)

Bảng điều khiển hiển thị thông tin đã chọn theo cách trực quan, dễ diễn giải, thường dùng trong SOC.

4
New cards

Dashboard Visualization

Widget dùng để hiển thị record hoặc metric dưới dạng đồ thị, bảng, biểu đồ đường, heatmap…

5
New cards

Importance of Metric Selection

Chọn đúng chỉ số cho dashboard là yếu tố then chốt để hỗ trợ phân tích và ra quyết định chính xác.

6
New cards

Key Performance Indicator (KPI)

Thước đo định lượng dùng để đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức hoặc cá nhân dựa trên mục tiêu đã đề ra.

7
New cards

KPI – Number of Vulnerabilities

Chỉ số cho biết số lượng lỗ hổng tồn tại trong hệ thống cần xử lý.

8
New cards

KPI – Failed Logons

Số lượng đăng nhập thất bại; giúp phát hiện brute force hoặc misuse.

9
New cards

KPI – Vulnerable Systems

Tổng số hệ thống chưa được vá hoặc có rủi ro bảo mật.

10
New cards

KPI – Security Incidents

Tổng số sự cố bảo mật được ghi nhận trong một khoảng thời gian.

11
New cards

KPI – Average Response Time

Thời gian trung bình mà đội SOC phản hồi lại một sự cố bảo mật.

12
New cards

KPI – Mean Time to Resolve (MTTR)

Thời gian trung bình để giải quyết một sự cố hoặc ticket.

13
New cards

KPI – Outstanding Issues

Số lượng vấn đề chưa xử lý hoặc chưa giải quyết.

14
New cards

KPI – Employee Security Training Count

Số lượng nhân viên đã hoàn thành huấn luyện bảo mật.

15
New cards

KPI – Percentage of Testing Completed

Phần trăm bài kiểm tra, bài đánh giá, hoặc quy trình kiểm thử bảo mật đã hoàn tất.

16
New cards

Role-Based Dashboard Configuration

Dashboard phải được cấu hình dựa trên vai trò người dùng (SOC analyst, manager, incident responder) để hiển thị thông tin phù hợp.

17
New cards

Analyst Responsibility – True vs False Positives

Nhà phân tích phải loại bỏ false positives và phản ứng kịp thời với true positives để tối ưu hóa hiệu quả SOC.

18
New cards

Conditional Analysis (Definition)

Dạng tương quan đơn giản sử dụng signature và rule-based policy để tạo cảnh báo theo điều kiện logic như: IF x AND (y OR z).

19
New cards

Conditional Analysis – Limitations

Tạo nhiều false positives và không phát hiện được zero-day hoặc TTPs mới vì phụ thuộc vào signature/rule đã biết.

20
New cards

Heuristic Analysis (Definition)

Dựa vào so sánh đặc trưng và mức độ giống nhau thay vì signature cố định để xác định hành vi tiềm ẩn nguy hiểm.

21
New cards

Heuristic Analysis – Machine Learning

Sử dụng ML để cảnh báo khi hành vi đủ giống một signature hoặc rule đã biết; dựa trên mô hình học từ dữ liệu được gán nhãn.

22
New cards

Machine Learning (Security Context)

Thành phần của AI giúp hệ thống tự học từ dữ liệu gán nhãn để phát hiện các mẫu đe dọa mà không cần hướng dẫn chi tiết.

23
New cards

Behavioral Analysis (Definition)

Theo dõi mạng nhằm phát hiện sự thay đổi trong chuỗi hoạt động bình thường; cảnh báo khi hành vi lệch khỏi baseline.

24
New cards

Behavioral Analysis – Key Concept

Cảnh báo khi dữ liệu quan sát lệch khỏi mức độ cho phép so với baseline của chính thiết bị được giám sát.

25
New cards

Anomaly Analysis (Definition)

Phân tích dựa trên baseline được xác định trước về các kết quả hoặc mẫu sự kiện chấp nhận được; cảnh báo khi sự kiện nằm ngoài phạm vi này.

26
New cards

Anomaly Analysis – Trigger

Tạo cảnh báo khi một sự kiện hoặc kết quả không tuân theo pattern/rule đã định trước.

27
New cards

Behavioral vs Anomaly Analysis

  • Behavioral analysis: học và ghi nhận pattern bình thường của thiết bị đang được giám sát.

  • Anomaly analysis: dựa trên pattern chuẩn đã được quy định sẵn (RFC, tiêu chuẩn ngành).

28
New cards

Zero-Day Detection Limitation (Conditional Analysis)

Conditional analysis không phát hiện zero-day vì thiếu signature/rule mới để mô tả mối đe dọa.

29
New cards

Baseline (Security Monitoring)

Tập giá trị hoặc hành vi “bình thường” để làm chuẩn nhằm phát hiện bất thường.

30
New cards

Trend Analysis (Definition)

Quá trình phát hiện các mẫu (patterns) trong dữ liệu theo thời gian để dự đoán sự kiện tương lai hoặc hiểu rõ hơn các sự kiện trong quá khứ.

31
New cards

Trend Analysis – Historical Insight

Cho phép xem lại các sự kiện quá khứ với góc nhìn mới, giúp phát hiện điều bất thường mà trước đây chưa nhận ra.

32
New cards

Trend Identification Requirement

Không thể xác định xu hướng từ một sự kiện duy nhất; cần dữ liệu theo thời gian.

33
New cards

Frequency-Based Analysis

Thiết lập baseline dựa trên số lần xuất hiện của một sự kiện và theo dõi tần suất của nó theo thời gian.

34
New cards

Volume-Based Analysis

Đo lường theo kích thước hoặc dung lượng, ví dụ dung lượng log file, lưu lượng mạng, hoặc disk space sử dụng.

35
New cards

Statistical Deviation Analysis

Dùng mean và độ lệch chuẩn để xác định xem dữ liệu có nằm ngoài phạm vi bình thường (outlier) hay đáng ngờ không.

36
New cards

Mean (Average)

Tổng giá trị chia cho số lượng mẫu trong dataset.

37
New cards

Trend Analysis Dependencies

Xu hướng phụ thuộc vào các metric được chọn làm baseline, như alerts, incidents, response time, host/network metrics, training, compliance, và external threat levels.

38
New cards

Baseline Metrics for Trend Analysis

Bao gồm: số lượng cảnh báo, thời gian phản hồi sự cố, hiệu suất hệ thống, mức độ đào tạo nhân viên, tuân thủ tiêu chuẩn và mối đe dọa bên ngoài.

39
New cards

Sparse Attack Techniques

Kỹ thuật tấn công thưa thớt nơi attacker rải các hoạt động nhỏ, ít gây chú ý, để ẩn mình trong “noise” của hệ thống.

40
New cards

Analyst System Tuning Issue

Do quá nhiều false positives, nhiều analyst giảm độ nhạy hệ thống, làm attacker dễ ẩn mình hơn.

41
New cards

Trend Analysis vs Sparse Attacks

Trend analysis giúp phát hiện các hoạt động nhỏ, phân tán theo thời gian mà normal detection không thấy được.

42
New cards

Narrative-Based Threat Awareness

Dạng trend analysis được báo cáo bằng văn bản mô tả, tường thuật long-form để ghi nhận xu hướng tấn công thường gặp theo thời gian.

43
New cards

Narrative-Based Intelligence

Báo cáo threat intelligence mang tính mô tả thay vì dạng dữ liệu số, dùng để nhận diện các mẫu tấn công lặp lại.

44
New cards

Correlation (Definition)

Quá trình diễn giải mối quan hệ giữa các điểm dữ liệu riêng lẻ để phát hiện các sự cố quan trọng đối với đội an ninh.

45
New cards

Correlation Rule (Definition)

Câu lệnh sử dụng điều kiện logic (AND, OR) và toán tử (==, <, >, in) để khớp dữ liệu và kích hoạt cảnh báo khi điều kiện được đáp ứng.

46
New cards

Logical Operators in SIEM Rules

Bao gồm AND, OR và các toán tử như == (matches), < (less than), > (greater than), in (contains).

47
New cards

Normalized Data Requirement

Correlation rules phụ thuộc vào dữ liệu đã được chuẩn hóa để SIEM hiểu đúng các trường dữ liệu và khớp điều kiện.

48
New cards

Correlation Rule Processing

Quy tắc được áp dụng lên dữ liệu khi SIEM ingest log và cần dữ liệu trong bộ nhớ (persistent state) để đối chiếu sự kiện trước đó.

49
New cards

SIEM Query (Definition)

Truy vấn dùng để trích xuất record từ toàn bộ dữ liệu được lưu trong SIEM nhằm phục vụ phân tích hoặc visualization.

50
New cards

SIEM Query Structure

Gồm 3 phần:

  • SELECT (chọn trường dữ liệu)

  • WHERE (điều kiện lọc)

  • SORTED BY (sắp xếp theo trường)

51
New cards

SIEM Query Example

SELECT User WHERE Error.LogonFailure > 3 AND LogonFailure.User AND Duration < 1 hour SORTED BY date, time

52
New cards

Rule vs Query (Difference)

  • Rule: chạy real-time trên dữ liệu mới ingest để tạo alert.

  • Query: dùng để tìm kiếm hoặc phân tích dữ liệu đã lưu trữ, không tạo alert tự động.

53
New cards

Persistent State Data

Dữ liệu mà SIEM lưu tạm trong bộ nhớ để so sánh nhiều sự kiện liên tiếp nhằm thực hiện correlation.

54
New cards

Query-Based Visualization

Kết quả truy vấn có thể được dùng để tạo biểu đồ, bảng hoặc dashboard trong SIEM.

55
New cards

Regular Expression (Regex)

Tập ký tự mô tả mẫu tìm kiếm trong văn bản; dùng để lọc, khớp và trích xuất dữ liệu theo pattern.

56
New cards

Regex – Character Set [...]

Khớp một ký tự duy nhất trong nhóm, ví dụ: [a-z], [A-Z], [0-9], [\s] (whitespace), \d (digit).

57
New cards

Regex – Quantifier +

Khớp một hoặc nhiều ký tự, ví dụ \d+.

58
New cards

Regex – Quantifier *

Khớp 0 hoặc nhiều ký tự, ví dụ \d*.

→ Không xuất hiện vẫn OK, xuất hiện nhiều lần cũng OK.

59
New cards

Regex – Optional ?

Khớp 0 hoặc 1 lần xuất hiện.

→ Dùng khi ký tự hoặc nhóm có thể có hoặc không xuất hiện.

60
New cards

Regex – Repetition { }

Khớp số lần xuất hiện cụ thể, ví dụ \d{3}, \d{7-10}.

61
New cards

Regex – Group ( ... )

Tạo nhóm để tham chiếu bằng \1, \2, …

62
New cards

Regex – OR Operator |

Khớp điều kiện kiểu “A hoặc B”.

63
New cards

Regex – Start Anchor ^

Khớp tại đầu dòng.

64
New cards

Regex – End Anchor $

Khớp tại cuối dòng.

65
New cards

grep

Lệnh Unix/Linux/macOS để tìm chuỗi hoặc regex trong file văn bản.

66
New cards

grep Example – Exact Match

grep -F 192.168.1.10 access.log

67
New cards

grep Example – Recursive Search

grep -r "192\.168\.1\.[\d]{1,3}" .

68
New cards

grep Option -i

Bỏ qua phân biệt chữ hoa/chữ thường.

69
New cards

grep Option -v

Trả về các dòng không khớp với pattern.

70
New cards

grep Option -w

Xem chuỗi cần tìm như một từ hoàn chỉnh.

71
New cards

grep Option -c

Trả về số lượng dòng khớp.

72
New cards

grep Option -l

Liệt kê tên file có chứa dòng khớp.

73
New cards

grep Option -L

Liệt kê tên file không chứa dòng khớp.

74
New cards

Windows findstr

Tương đương grep trên Windows; hỗ trợ regex.

75
New cards

cut (Definition)

Lệnh để trích một phần của dòng văn bản bằng vị trí ký tự hoặc delimiter.

76
New cards

cut – Character Position

cut -c5 syslog.txt → lấy ký tự thứ 5 của mỗi dòng.

77
New cards

cut – Character Range

cut -c5-10 syslog.txt → lấy ký tự 5 đến 10.

78
New cards

cut – Delimiter Field

cut -d " " -f1-4 syslog.txt → lấy field 1–4 dùng space làm delimiter.

79
New cards

sort (Definition)

Lệnh dùng để sắp xếp nội dung file theo alphabet, số, hoặc theo cột chỉ định.

80
New cards

sort Alphabetical

sort syslog.txt → A–Z.

81
New cards

sort Reverse

sort -r syslog.txt → Z–A.

82
New cards

sort Numerical

sort -n syslog.txt → sắp theo số.

83
New cards

sort by Column

sort -k 2 syslog.txt → sắp theo cột 2.

84
New cards

sort with Delimiter

sort -t "," -k 2 syslog.txt → sắp theo cột 2 với delimiter là dấu phẩy.

85
New cards

head

Hiển thị 10 dòng đầu tiên của file.

86
New cards

tail

Hiển thị 10 dòng cuối cùng của file; hữu ích để xem log mới nhất.

87
New cards

Piping (Definition)

Chuyển output của lệnh đầu làm input cho lệnh sau.

88
New cards

Piping Example

grep "NetworkManager" /var/log/syslog | cut -d " " -f1-5 | sort -t " " -k3

89
New cards

Script

Danh sách các lệnh được thực thi bởi một chương trình hoặc công cụ scripting nhằm tự động hóa tác vụ lặp lại.

90
New cards

Purpose of Scripting in Security

Cho phép tự động hóa các tìm kiếm lặp lại, phân tích log định kỳ và xử lý dữ liệu—hiệu quả hơn so với chạy lệnh thủ công từng lần.

91
New cards

Bash (Definition)

Ngôn ngữ scripting và command shell mặc định của Linux/macOS, hỗ trợ biến, vòng lặp, điều kiện, hàm và nhiều tính năng tự động hóa.

92
New cards

Bash Script Shebang

#!/bin/bash — khai báo trình thông dịch sẽ chạy script.

93
New cards

PowerShell (Definition)

Ngôn ngữ scripting và command shell cho Windows, hỗ trợ biến, loops, điều kiện, hàm và các cmdlets theo cú pháp Verb-Noun.

94
New cards

PowerShell Cmdlet Syntax

Dạng Verb-Noun, ví dụ: Get-EventLog, Out-File

95
New cards

WMIC (Definition)

Công cụ cho phép xem log remote hoặc truy vấn event log trên máy Windows từ dòng lệnh.

96
New cards

Python (Security Use)

Ngôn ngữ phổ biến dùng cho automation, tool development, incident response, parsing log, và offensive scripting.

97
New cards

Ruby (Security Use)

Được dùng trong penetration testing (ví dụ Metasploit), log analysis, automation.

98
New cards

AWK (Definition)

Engine scripting mạnh dùng để trích xuất và chỉnh sửa dữ liệu từ file hoặc data stream, rất phổ biến trong log analysis.