Thẻ ghi nhớ: từ vụng anh văn 12 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

determine

mục tiêu ,xác định , dự đoán

2
New cards

evaluated

đánh giá

3
New cards

patience

(n) tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng

4
New cards

Opt = choose = decide on

lựa chọn

5
New cards

respone

phản hồi

6
New cards

Consumers

(n) người tiêu dùng,khách hàng,

7
New cards

customer

khách hàng

8
New cards

impulse

thao túng

9
New cards

common=prevalent

phổ biến

10
New cards

worry about = anxious about = dismay =concern

lo lắng

11
New cards

deposit

tiền đặt cọc

12
New cards

effective

có hiệu quả

13
New cards

accurate

adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng

14
New cards

split

v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra

15
New cards

Field = Area = Sector = Industry (n)

Lĩnh vực, ngành

16
New cards

rate

(n) loại, hạng, sự đánh giá, sự xếp hạng

eg: The _____ for the hotel room is too high considering how few services are available on-site.

17
New cards

market

thị trường

18
New cards

harvest

mùa gặt

19
New cards

indicate

v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn

20
New cards

profit

lợi nhuận

21
New cards

settle = decide

quyết định

22
New cards

company = business

công ty

23
New cards

era

kỷ nguyên, thời đại

24
New cards

expenditure = consumption

sự tiêu dùng

25
New cards

purchase= buy

n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu

26
New cards

Finanace

tài chính

27
New cards

get s.o money's worth

tiền nào của nấy

28
New cards

struggle with

đấu tranh với, vật lộn với

29
New cards

pain

n. /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ

30
New cards

painfull

đau đớn

31
New cards

shift = change

thay đổi

32
New cards

convert = transform

chuyển đổi, biến đổi

33
New cards

hard = tough

cứng

34
New cards

breath-taking

adj. ngoạn mục, hấp dẫn

35
New cards

thirilling

giật gân

36
New cards

eye-catching

bắt mắt, thu hút

37
New cards

glossy

bóng loáng, hào nhoáng

38
New cards

Buying time

Câu giờ

39
New cards

imitative

sáng kiến

40
New cards

imitate

bắt chước

41
New cards

postpone

trì hoãn

42
New cards

nostalgia

hoài niệm

43
New cards

give so a lift/ride

cho ai đó đi nhờ xe

44
New cards

sensor

cảm biến

45
New cards

parsue

theo đuổi

46
New cards

Đang học (7)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!