1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
determine
mục tiêu ,xác định , dự đoán
evaluated
đánh giá
patience
(n) tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
Opt = choose = decide on
lựa chọn
respone
phản hồi
Consumers
(n) người tiêu dùng,khách hàng,
customer
khách hàng
impulse
thao túng
common=prevalent
phổ biến
worry about = anxious about = dismay =concern
lo lắng
deposit
tiền đặt cọc
effective
có hiệu quả
accurate
adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
split
v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
Field = Area = Sector = Industry (n)
Lĩnh vực, ngành
rate
(n) loại, hạng, sự đánh giá, sự xếp hạng
eg: The _____ for the hotel room is too high considering how few services are available on-site.
market
thị trường
harvest
mùa gặt
indicate
v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
profit
lợi nhuận
settle = decide
quyết định
company = business
công ty
era
kỷ nguyên, thời đại
expenditure = consumption
sự tiêu dùng
purchase= buy
n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
Finanace
tài chính
get s.o money's worth
tiền nào của nấy
struggle with
đấu tranh với, vật lộn với
pain
n. /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ
painfull
đau đớn
shift = change
thay đổi
convert = transform
chuyển đổi, biến đổi
hard = tough
cứng
breath-taking
adj. ngoạn mục, hấp dẫn
thirilling
giật gân
eye-catching
bắt mắt, thu hút
glossy
bóng loáng, hào nhoáng
Buying time
Câu giờ
imitative
sáng kiến
imitate
bắt chước
postpone
trì hoãn
nostalgia
hoài niệm
give so a lift/ride
cho ai đó đi nhờ xe
sensor
cảm biến
parsue
theo đuổi
Đang học (7)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!