Hoá 12: lý thuyết ester

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards
Ester là phần tổng hợp kiến thức về những nhóm chất nào?
Carboxylic acid, alcohol, aldehyde, phenol và ketone.
2
New cards
Chương Ester chiếm bao nhiêu câu trong đề thi trắc nghiệm?
Khoảng 9 câu (~2–2.25 điểm).
3
New cards
Định nghĩa este là gì?
Hợp chất hữu cơ thay -OH trong axit bằng -OR'.
4
New cards
Công thức cấu tạo tổng quát của este là gì?
RCOOR'.
5
New cards
R' trong công thức RCOOR' là gì?
Là gốc hydrocarbon, không thể là H.
6
New cards
Công thức phân tử của este no, đơn chức, mạch hở?
CnH2nO2 với n ≥ 2.
7
New cards
Công thức phân tử của este không no, đơn chức, mạch hở có một nối đôi?
CnH2n-2O2 với n ≥ 3.
8
New cards
Viết gọn công thức cấu tạo este?
RCOOR' hoặc R'OOCR.
9
New cards
Liên kết pi trong nhóm -COO- có ý nghĩa gì?
Không tham gia phản ứng cộng H₂ hoặc dung dịch brom.
10
New cards
Gọi tên este theo quy tắc?
Tên gốc R' + tên axit (đuôi "at").
11
New cards
Ví dụ tên este: HCOOCH3?
Methyl format hoặc methyl methanoat.
12
New cards
Ví dụ tên este: CH3COOC2H5?
Ethyl axetat hoặc ethyl ethanoat.
13
New cards
Các gốc R' cần nhớ gồm những gì?
Metyl, etyl, propyl, isopropyl, vinyl, anlyl, isopentyl, phenyl, benzyl.
14
New cards
Các axit RCOOH cần nhớ gồm những gì?
Formic, axetic, propionic, butyric, acrylic, methacrylic, benzoic, oxalic.
15
New cards
Hợp chất CnH2nO2 đơn chức gồm những loại nào?
Este và carboxylic acid.
16
New cards
Ester có mùi gì?
Thơm đặc trưng của hoa quả.
17
New cards
Ví dụ mùi của isoamyl axetat?
Mùi chuối chín.
18
New cards
Ví dụ mùi của benzyl axetat?
Mùi hoa nhài.
19
New cards
Nhiệt độ sôi của este so với axit và alcohol?
Thấp hơn do không có liên kết hydro.
20
New cards
Thứ tự nhiệt độ sôi từ thấp đến cao?
Hydrocarbon < Este < Alcohol < Carboxylic acid.
21
New cards
Trạng thái tồn tại của este?
Lỏng hoặc rắn, không tồn tại ở thể khí.
22
New cards
Este có tan trong nước không?
Ít tan hoặc không tan.
23
New cards
Khối lượng riêng của este?
Nhẹ hơn nước, nổi trên mặt nước.
24
New cards
Phản ứng thủy phân este trong môi trường axit tạo gì?
Axit carboxylic và alcohol (thuận nghịch).
25
New cards
Phản ứng thủy phân este trong môi trường kiềm tạo gì?
Muối và alcohol (một chiều).
26
New cards
Vì sao gọi phản ứng kiềm là xà phòng hóa?
Vì este từ mỡ/dầu tạo xà phòng khi phản ứng với kiềm.
27
New cards
Đặc điểm của este phenol khi phản ứng với kiềm?
Tạo 2 muối và nước, không tạo alcohol.
28
New cards
Khi nào este tạo alcohol không bền?
Khi nhóm -OH gắn vào C có nối đôi.
29
New cards
Este của axit formic có phản ứng đặc biệt nào?
Phản ứng tráng bạc và làm mất màu dung dịch brom.
30
New cards
Este không no có thể phản ứng gì?
Trùng hợp tạo polyme.
31
New cards
Điều chế este bằng phản ứng nào?
Axit + Alcohol ⇌ Este + H₂O (xúc tác H₂SO₄ đặc, nhiệt độ).
32
New cards
Cách tăng hiệu suất điều chế este?
Dùng chất dư, tách este khi tạo thành, dùng H₂SO₄ đặc.
33
New cards
Phương pháp tách este sau phản ứng?
Chiết, thêm NaCl bão hòa hoặc nước lạnh để phân lớp.
34
New cards
Este vinyl được điều chế bằng cách nào?
Axit + axetilen có xúc tác Zn(CH₃COO)₂.
35
New cards
Ứng dụng của este là gì?
Hương liệu, dung môi, chất dẻo, dược phẩm.
36
New cards
Ví dụ về ứng dụng este trong sản xuất chất dẻo?
Vinyl axetat tạo PVAc, metyl metacrilat tạo Plexiglas.