1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admit (v)
thú nhận
arrest (v)
bắt giữ, giam giữ
charity (n)
tổ chức từ thiện
commit (v)
ủy thác, cam kết
community (n)
cộng đồng
court (n)
tòa án
criminal (n, adj)
tội phạm; có tội
culture (n)
văn hóa
familiar (adj)
quen thuộc
government (n)
chính phủ
habit (n)
thói quen
identity card (n phr)
thẻ căn cước
illegal (adj)
bất hợp pháp
politics (n)
chính trị
population (n)
dân số
prison (n)
nhà tù
protest (v, n)
phản đối, sự phản đối
resident (n)
cư dân
responsible (adj)
có trách nhiệm
rob (v)
cướp
routine (n, adj)
thói quen, thường ngày
schedule (n)
lịch trình
situation (n)
tình huống
social (adj)
thuộc xã hội
society (n)
xã hội
steal (v)
trộm cắp
tradition (n)
truyền thống
typical (adj)
tiêu biểu
vote (v, n)
bỏ phiếu, lá phiếu
youth club (n phr)
câu lạc bộ thanh niên