4. SOCIAL ISSUES

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/295

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

296 Terms

1
New cards

Emerge

xuất hiện, nổi lên, dần hiện ra

2
New cards

Pressing

cấp bách, khẩn cấp

3
New cards

Ashamed

xấu hổ, hổ thẹn (vì làm gì sai)

4
New cards

Suicide

tự tử

5
New cards

Tragically

một cách bi thảm, thương tâm

6
New cards

Self-conscious

tự nhận thức, e dè, ngại ngùng, tự ti quá mức về bản thân

7
New cards

Life-threat

đe dọa tính mạng

8
New cards

Unpaid

ch dc chi trả

9
New cards

Invisible

vô hình

10
New cards

Hinder

cản trở, gây khó khăn cho việc j đó xảy ra

11
New cards

Fight

chiến đấu, đấu tranh

12
New cards

Demonstrate

illustrate

13
New cards

Tremendous

to lớn, dữ dội, phi thường

14
New cards

Numerous

nhiều, vô số (đếm đc)

15
New cards

Enormous

khổng lồ, cực kì lớn (physic)

16
New cards

Massive

nặng nề, đồ sộ (physic&feeling)

17
New cards

Countless

vô số, k đếm xuể

18
New cards

Charity

tổ chức từ thiện, hoạt động từ thiện

19
New cards

Suffering

sự đau khổ, chịu đựng tổn thương về thể xác/tt

20
New cards

Relief

sự nhẹ nhõm, cứu trợ

21
New cards

Catastrophic

thảm khốc, gây hậu quả nghiêm trọng

22
New cards

Proper hygiene

vệ sinh đúng cách

23
New cards

Under control

trong tầm kiểm soát

24
New cards

Eradicate

xóa bỏ hoàn toàn, diệt trừ tận gốc =eliminate

25
New cards

Grapple

struggle

26
New cards

Necessitate

đòi hỏi, khiến cho việc gì đó trở nên cần thiết

27
New cards

Perception

nhận thức, cách nhìn, quan điểm, sự cảm nhận

28
New cards

Driven

được thúc đẩy bởi

29
New cards

Strain

áp lực, gây quá tải

30
New cards

Body image

tự đánh giá về cơ thể, ngoại hình

31
New cards

Poverty

indigent

32
New cards

Breakthrough

bước đột phá, sự bùng phát

33
New cards

Launch

phát động, khởi xướng, ra mắt initiate

34
New cards

Curb

kiềm hãm, hạn chế

35
New cards

Hamper

cản trở gây khó khăn <= hinder

36
New cards

Shelter

nơi trú ẩn, che chở, cung cấp chỗ ở

37
New cards

Abuse

lạm dụng, bạo hành, ngược đãi

38
New cards

Famine

nạn đói, tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng

39
New cards

Equitable

công bằng, hợp lí fair and impartial >< partial: một phần, thiên vị

40
New cards

Expose sb to st

cho ai tiếp xúc với cái gì

41
New cards

Circumstance

tình huống, hoàn cảnh (các yếu tố xảy ra xung quanh)

42
New cards

Condition

tình trạng, điều kiện (tình trạng, điều kiện vật lí, sức khỏe)

43
New cards

Background

nền tảng, bối cảnh

44
New cards

Situation

tình huống, trạng thái

45
New cards

Disaster-stricken zone

khu vực bị thiên tai tàn phá

46
New cards

Push

thúc đẩy, tăng cường

47
New cards

Widespread

lan rộng, phổ biến

48
New cards

Necessity

need

49
New cards

Hunger

nạn đói = famine

50
New cards

Immense

widely

51
New cards

Preparedness

sự chuẩn bị sẵn sàng

52
New cards

Make strides in

có những bước tiến trong

53
New cards

Occasion

(v)cause, (n): dịp, sự kiện

54
New cards

Marginalise

gạt ra bên lề xã hội

55
New cards

Displacement

sự mất nhà, sự di dời

56
New cards

Inflation

lạm phát

57
New cards

Corruption

tham nhũng

58
New cards

Starvation

sự đói kém, chết đói

59
New cards

Disparity

inequality

60
New cards

Distress

sự đau khổ, khó khăn

61
New cards

Refer

tham khảo, nhắc tới

62
New cards

Informal union

quan hệ k chính thức

63
New cards

Multiple crises

nhiều cuộc khủng hoảng – crisis (số ít)

64
New cards

Ongoing fallout

hậu quả liên tục, tác động kéo dài

65
New cards

Entrenched

ăn sâu, cắm rễ, khó thay đổi

66
New cards

Rob

cướp, lấy đi

67
New cards

Likely to

có khả năng

68
New cards

Capacity

khả năng, năng lực, công suất

69
New cards

Outcome

kết quả, hậu quả

70
New cards

Pregnant

mang thai

71
New cards

Pregnancy

thai kì

72
New cards

Childbirth

sinh con, qtrinh sinh nở

73
New cards

Reverse progress

đảo ngược tiến trình

74
New cards

Exerted

gây áp lực

75
New cards

Adverse impact

ảnh hưởng bất lợi

76
New cards

Heavy toll

thiệt hại nặng nề, cái giá lớn phải trả

77
New cards

Suddenly

một cách đột ngột, bất ngờ

78
New cards

Transcend

vượt qua, vượt lên trên (giới hạn thông thường)

79
New cards

Desire

mong muốn, khát khao

80
New cards

Acting out

cư xử theo cảm xúc

81
New cards

Reckless

liều lĩnh, thiếu suy nghĩ

82
New cards

Reflect

suy ngẫm, nhìn lại, phải chiếu lại điều j

83
New cards

Exceed

vượt quá, vượt hơn

84
New cards

Unintentional

k cố ý, vô tình >< intentional

85
New cards

Deprive sb of st

tước đoạt, lấy đi của ai cái j

86
New cards

World view

thế giới quan

87
New cards

Bad-tempered

nóng tính, dễ cáu

88
New cards

Creature

sinh vật

89
New cards

Pull

kéo, lôi, giật

90
New cards

Deliberate

intentional có chủ ý, cố tình

91
New cards

Insult

xúc phạm offend

92
New cards

Humiliate

làm nhục, làm ai mất mặt

93
New cards

Be at a loose end

rảnh rỗi, k có việc gì làm

94
New cards

Starve of

thiếu thốn, khao khát cái j

95
New cards

At the hand of

chịu ảnh hưởng xấu từ ai

96
New cards

Complement

bổ sung, làm cho hoàn thiện

97
New cards

Tactic

chiến thuật, mưu kế

98
New cards

Confront

đối mặt, đương đầu

99
New cards

Tolerate

chịu đựng, bao dung

100
New cards

Validation

sự ghi công, xác nhận giá trị