1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
client (N)
khách hàng
budget (N)
Ngân sách
budget (V)
lập ngân sách
budgetary (adj)
Thuộc về ngân sách
accountant (N)
nhân viên kế toán
accounting (N)
ngành kế toán
account (n)
Tài khoản
balance (N)
số dư
take out (V)
Rút tiền
mortgage (N)
Khoản thế chấp
mortgage (V)
Thế chấp
transact (V)
giao dịch
transaction (N)
Giao dịch
restrict (V)
giới hạn
restriction (N)
sự giới hạn
restricted (ADJ)
Bị giới hạn
sign (V)
Ký tên
sign (N)
Biển hiệu
signature (N)
Chữ ký
expense
chi phí
mortgage payment plan
gói thanh toán
interest rate
Lãi suất
withdrawal
Sự rút tiền; các lần rút tiền
accept (v)
chấp nhận
acceptance (N)
Sự chấp nhận
acceptable (Adj)
Có thể chấp nhận được
borrow (v)
mượn
caution (n)
sự cẩn trọng
cautious (Adj)
Cẩn trọng
cautiously (adv)
một cách cẩn trọng
dividend (n)
Cổ tức
down payment (n)
tiền cọc
accumulate (v)
tích luỹ
accumulation (n)
Sự tích trữ
accumulated (Adj)
Tích luỹ
asset (n)
tài sản
audit (V)
kiểm toán
audit (N)
kiểm toán
auditor (n)
Kiểm toán viên
build up (v)
tăng thêm
buildup (n)
sự tăng thêm
debt (n)
nợ
outstanding (adj)
chưa thanh toán
profit (v)
có lãi
profit (N)
Lợi nhuận
profitably (adv)
có lãi, có ích
reconcile (v)
đối chiếu
turnover (n)
doanh thu
deduct (V)
khấu trừ
deductible (ADJ)
Khoản khấu trừ
deduction (N)
Sự khấu trừ