1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Abolish (v)
bãi bỏ
academic (a)
thuộc về học thuật
academics (n)
giới học thuật/ Nghiên cứu học thuật
academy (n)
học viện
accommodation (n)
kí túc xá
administration (n)
ban giám hiệu/ Ban hành chính nhà trường
auditory (a)
thính giác
augment (v)
tăng cường
bachelor (n)
cử nhân
care-taker (n)
nhân viên bảo vệ
compulsory (a)
bắt buộc
compel (n)
ép buộc
construction (n)
xây dựng
constructive (a)
góp ý, mang tính xây dựng
construct (v)
xây dựng (chương trình học)
cram (v)
học nhồi nhét
daunting (a)
gây nản lòng
degree (n)
bằng đại học
certificate (n)
chứng chỉ
diploma (n)
bằng tốt nghiệp (c2, c3)
Qualification (n)
trình độ chuyên môn
deplorable (a)
đáng trách
determination (n)
sự quyết tâm
diligent (a)
chăm chỉ
discipline (n)
kỉ luật
dolefully (adv)
Buồn sâu sắc, thê lương (thường đi kèm than vãn, ủ rũ)
encouragement (n)
sự khuyến khích
courage (n)
can đảm
endurance (n)
sự kiên trì
enrolment (n)
sự ghi danh
evaluate (v)
đánh giá
evaluation (n)
bài đánh giá
exasperate (v)
làm bực mình
expel (v)
đuổi học
deport (v)
trục xuất
eject (v)
buộc rời khỏi lớp
exile (v)
đày ải
flip-chart (n)
bảng kẹp giấy
giftedness (n)
năng khiếu
independent/ private school (n)
trường tư thục
instinctively (adv)
theo bản năng
institution (n)
tổ chức (giáo dục)
kinesthetic (a)
thuộc vận động
majority (n)
đa số
minority (n)
thiểu số
moderately (adv)
vừa phải
mortgage (n)
khoản vay
obstruction (n)
sự cản trở
outcome (n)
kết quả
outburst (n)
cơn bùng nổ
outbreak (n)
bùng phát
outset (n)
khởi đầu
pathetically (adv)
thảm hại (chế giễu, chê bai)
postgraduate (n)
sau đại học
undergraduate (n)
đại học (chưa tốt nghiệp)
graduation (n)
lễ tốt nghiệp
graduate (v/n)
tốt nghiệp/ cử nhân
prestigious (a)
uy tín
profoundly (adv)
sâu sắc
requisite (n)
yêu cầu bắt buộc
respectable (a)
đáng kính trọng
respected (a)
được tôn trọng
respective (a)
tương ứng
respectful (a)
lễ phép
respect (n/v)
sự tôn trọng/ tôn trọng
restrictively (adv)
hạn chế
predominantly (adv)
chủ yếu
arbitrarily (adv)
tùy tiện
spontaneously (adv)
tự phát (not plan)
satisfactory (v)
đạt yêu cầu
scholarship (n)
học bổng
scholar (n)
học giả
schooling (n)
sự giáo dục
severity (n)
sự nghiêm khắc
smoothly (adv)
trôi chảy
state school (n)
trường công lập
supervision (n)
sự giám sát
vocational (a)
thuộc dạy nghề
woefully (adv)
thảm hại (bày tỏ lo lắng, thương xót)