1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
đô thị
urban
ngoại ô
suburb
khu dân cư
residential are
khu CN
industrial are
nội thành (bất ổn về kinh tế…)
inner city
làng công nhân
commuter belt
sự đô thị hoá
urbanzination
khu đô thị
gentrification
tái tạo đô thị
urban regeneration
kết cấu đô thị
urban fabric
quy hoạch sử dụng đất
land-use planning
khu vực vừa thương mại vừa nhà ở
mixed-use zoning
phát triển hỗn hợp
mixed-use development
luật quy hoạch
zoning laws
trung tâm TP
downtown
khu phố
neighbourhood
mở rộng đô thị không kiểm soát
urban sprawl
cơ sở hạ tầng
infrastructure
cơ sở địa phương
local facility
căn hộ cao tầng
high-rise flat
khối văn phòng
office block
bãi đậu xe nhiều tầng
multi-storey car park
cửa hàng đóng cửa bằng biển
boarded-up shop
trung tâm mua sắm ngoài thị trấn
out of town shopping centre/ retail park
cửa hàng cao cấp
upmarket shop
cà phê vỉa hè
pavement café
ùn tắc giao thông
traffic congestion
giờ cao điểm
rush hour/ peak hour
tuyến xe buýt
bus route
hệ thống tàu điện ngầm
underground system/subway
hệ thống vận tải công cộng
mass transit system
mạng lưới giao thông tích hợp
integrated transport network
phương tiện giao thông không dùng động cơ
non-motorized transport
kết nối chặng cuối
last-mile connectivity
thiếu nhà ở
housing shortage
nhà ở giá rẻ
affordable housing
khu dân cư có cổng bảo vệ
gated community
khu ổ chuột ở tp
urbun slums
nhà ở mật độ cao
high-density housing
nhịp sống
pace of life
cảm giác cộng đồng
sense of community
tình trạng quá tải
overcrowding
cuộc sống hối hả
the rat race
suy thoái đô thị
urban decay
cảm quan tp
cityscape
hiệu ứng đảo nhiệt đô thị
urban heat island effect
yên tĩnh
tranquil
đa văn hoá
cosmopolitan
di cư
migrate
mức sống
standard of living
khu rừng bê tông
concrete jungles