Thẻ ghi nhớ: test1(p1) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

shore

(n) bờ biển

2
New cards

fishing pole

n. cần câu cá

3
New cards

busy street

Một khu phố nhộn nhịp

4
New cards

cloth

n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu

5
New cards

arm

(n) (v) /ɑ:m / cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)

6
New cards

vehicle

n. /'vi:hikl/ xe cộ, phương tiện giao thông

7
New cards

truck

/trʌk/ xe tải

8
New cards

traffic light

(n.phr.) /ˈtræfɪk laɪt/ Đèn giao thông

9
New cards

onto

lên trên ( chỉ hành động )

10
New cards

kneel

quỳ gối

11
New cards

grass

(n.) cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ

12
New cards

ground

(n) mặt đất, đất, bãi đất

13
New cards

traveler

(n) người đi du lịch, người du hành

14
New cards

partition

vách ngăn

15
New cards

handing out

phân phát

16
New cards

approach

(v) tiếp cận, lại gần; (n) sự tiếp cận, cách tiếp cận

eg: The director's _____ to the play was controversial.

17
New cards

Chưa học (16)

Bạn chưa học các thuật ngữ này!