1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shore
(n) bờ biển
fishing pole
n. cần câu cá
busy street
Một khu phố nhộn nhịp
cloth
n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
arm
(n) (v) /ɑ:m / cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
vehicle
n. /'vi:hikl/ xe cộ, phương tiện giao thông
truck
/trʌk/ xe tải
traffic light
(n.phr.) /ˈtræfɪk laɪt/ Đèn giao thông
onto
lên trên ( chỉ hành động )
kneel
quỳ gối
grass
(n.) cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
ground
(n) mặt đất, đất, bãi đất
traveler
(n) người đi du lịch, người du hành
partition
vách ngăn
handing out
phân phát
approach
(v) tiếp cận, lại gần; (n) sự tiếp cận, cách tiếp cận
eg: The director's _____ to the play was controversial.
Chưa học (16)
Bạn chưa học các thuật ngữ này!