1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
assess
(v) đánh giá, định giá
assume
cho rằng, mặc định
baffle
(v) cản trờ , làm trở ngại
biased
định kiến, thiên vị
consider
(v) cân nhắc, xem xét
coi như
contemplate
(v) suy tính, suy ngẫm
cynical
(adj) hoài nghi( negative)
deduce
(v) suy ra, suy luận, suy diễn
xem lại lai lịch, nguồn gốc
delibrate
cân nhắc, thảo luận kỹ
dilemma
(n) tiến thoái lưỡng nan, khó khăn
discriminate
phân biệt, đối xử phân biệt
dubious
đáng ngờ, hồ nghi
estimate
sự ước tính
bản kê khai giá cả(thầu)
faith
n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
gather
hiểu, suy ra
(v) thu thập, tập hợp
grasp
hiểu thấu
guesswork
sự phỏng đoán
hunch
(n) linh cảm, linh tính / cái bướu
ideology
hệ tư tưởng
ingenious
khéo léo, tài tình, thông minh
intuition
trực giác
justify
bào chữa
naive
ngây thơ
notion
(n) quan điểm, ý kiến, ý niệm, khái niệm
paradox
nghịch lý
optimistic
tích cực, lạc quan
pessimistic
tiêu cực, bi quan
plausible
hợp lý, đáng tin
ponder
cân nhắc
prejudiced
có thành kiến
presume
đoán chừng, coi như
query
(N) câu hỏi, điểu thắc mắc
(v)hỏi
reckon
cho rằng
reflect
ngẫm nghĩ, suy ngẫm
phản chiếu
sceptical/skeptical
Hoài nghi / đa nghi về sự việc nào đó đúng hay sai
speculate
(v) suy đoán, phỏng đoán, suy xét
suppose
cho rằng, giả định
academic
(a) có tính học thuật; giỏi học thuật; lý thuyết suông
(n) học giả
conscientious
chỉn chu
cram
học nhồi nhét trong thời gian ngắn
distance learning
học từ xa
graduate
người tốt nghiệp, người có bằng cấp
tốt nghiệp
ignorant
thiếu hiểu biết
inattentive
không tập trung
intellectual
thuộc về trí tuệ, thông thái
người trí thức
intensive
tập trung, chuyên môn
knowledgeable
am hiểu
lecture
bài giảng
mock exam
bài thi thử
plaglarise
đạo văn
self-study
(n) tự học
Eg: I have to do a lot of self-study on this course
seminar
hội nghị chuyên đề
special needs (n phr)
các nhu cầu đặc biệt ( cho người thiếu may mắn)
tuition
sự giàng dạy
tutorial
buổi phụ đạo, học nhóm