1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
board game (n)
trò chơi có bàn cờ
chat (v)
trò chuyện, tán gẫu
design (v)
thiết kế
extreme sport (n)
thể thao mạo hiểm
face to face (adv)
đối diện, mặt đối mặt
fishing (n)
câu cá
handball (n)
(môn thể thao) bóng ném
hang out (phr v)
gặp gỡ bạn bè, đi chơi
jewelry (n)
đồ trang sức
jogging (n)
(hoạt động) chạy bộ nhẹ
rock climbing (n)
(môn thể thao) leo núi đá
cycling (n)
môn đạp xe
karate (n)
môn võ ka-ra-te
knitting (n)
việc đan len
practice (n)
sự luyện tập
roller skating (n)
môn trượt pa-tin
sewing (n)
việc khâu vá, may vá
shuttlecock (n)
môn đá cầu, quả cầu lông
table tennis (n)
môn bóng bàn
wool (n)
len, sợi len
recipe (n)
công thức nấu ăn