1/83
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
strange
lạ lùng
habits
thói quen
midday
giữa trưa
supper
bữa tối (có thể là bữa ăn nhẹ trước khi ngủ hoặc bữa chính)
vinegar
giấm
chips
khoai tây chiên
pan
chảo
pot
nồi
toast
bánh mì nướng
steep=slope
dốc
risky
rủi ro
mixture
hỗn hợp
mashed (adjective)
nghiền nát ( khoai nghiền)
broccoli
bông cải xanh
bell pepper
ớt chuông
prawns
tôm
salami
xúc xích Ý
dough
bột nhào
flour
bột mì/gạo
powder
bột
foods
thực phẩm
tarantula
1 loài nhện độc
spice
gia vị
boil
đun sôi
crispy
giòn
available
có sẵn
tasty
ngon
much/litter
dùng cho danh từ k đếm được
many/few
dùng cho danh từ đếm được
diet-consuming
ăn kiêng
process
quá trình
processed
đã xử lý
increases
tăng lên
increase
tăng
illness
sự ốm yếu
aware
nhận thức
involved
có liên quan
effort (N)
nỗ lực
clearly
rõ ràng
aspect
khía cạnh của gì đó
tasteless
nhạt nhẽo
burnt
bị cháy
undercooked
nấu chưa chín
just right
vừa phải (vị)
It’s off
hư, thối (đồ ăn)
broth
nước lèo
koreans
của người Hàn
dishes
món ăn
food stalls
xe đồ ăn vỉa hè
red pepper
ớt chuông đỏ
grocery items
mặt hàng tạp hoá
cooking utensils
dụng cụ nấu ăn
lamb
thịt cừu
chicken/chickens
thịt gà/con gà
cabbage
bắp cải
turmeric
củ nghệ
stove=oven
cái lò
rosemary
hương thảo
cinnamon
quế
to bring home the bacon
mang tiền về
grill
nướng
peel
lột vỏ
sieve
ray bột
roast
quay
boil
luộc
chop up
cắt nhỏ
grate
bào
fry
chiên
knead
nhào nặn
bake
nướng
slice
thái lát
simmer
hầm
dice
cắt miếng nhỏ (vuông nhỏ)
karma
nghiệp chướng
cubes
hình khối
deep fry
chiên ngập dầu
fine dining
nhà hàng cao cấp (luxury restaurent)
chop finely
băm nhuyễn
spring onion
hành lá
ingredients
nguyên liệu
serve
phục vụ
commas
dấu phẩy
individual
cá nhân
step
bước (hướng dẫn)