1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
upbringing
sự nuôi dạy
bring up
nuôi nấng
well-brought-up
được dạy dỗ tốt
milestone
cột mốc
milestones
những cột mốc
milestone year
năm mang tính bước ngoặt
milestone event
sự kiện bước ngoặt
adversity
nghịch cảnh
adverse
bất lợi
adversely
một cách bất lợi
adversary
đối thủ
triumph (n)
chiến thắng (n)
triumph (v)
chiến thắng (v)
triumphant
đắc thắng
triumphantly
một cách khải hoàn
revelation
sự khai sáng
reveal
tiết lộ
revealing
mang tính phơi bày
revealed
được tiết lộ
aspiration
khát vọng
aspire (to)
khao khát
aspiring
đầy hoài bão
aspirational
mang tính khát vọng
nostalgia
nỗi hoài niệm
nostalgic
hoài cổ
nostalgically
một cách hoài niệm
memoir
hồi ký
memoirs
tập hồi ký
memorist
tác giả hồi ký
reminisce
hồi tưởng
reminiscence
hồi ức
reminiscent (of)
gợi nhớ
legacy
di sản
legacies
các di sản
legacy (adj)
để lại từ quá khứ
turning point
bước ngoặt
turn
xoay chuyển
turnaround
sự đổi chiều
mentor (n)
người cố vấn
mentor (v)
cố vấn
mentorship
sự cố vấn
mentoring
hoạt động cố vấn
hardship
gian khổ
hard
khó khăn
hardship-ridden
đầy khó khăn
resilience
tính kiên cường
resilient
kiên cường
resiliently
một cách kiên định
breakthrough
đột phá
breakthrough (adj)
mang tính đột phá