Phrasal verb (5)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

break in on

cắt ngang, làm gián đoạn

2
New cards

catch up with

đuổi kịp, cập nhật trend

3
New cards

keep up with

theo kịp (maintain the distance)

4
New cards

come in for

hứng chịu sự phê bình

5
New cards

come up with

create

6
New cards

cut down on

giảm bớt

7
New cards

do away with

loại bỏ

8
New cards

drop out of

bỏ học giữa chừng

9
New cards

face up to

chấp nhận và đối mặt với điều gì

10
New cards

fit in with

hòa nhập, hòa hợp

11
New cards

get away with

không bị phạt, cướp cái gì

12
New cards

get down to

nghiêm túc

13
New cards

get on/along with

hòa hợp

14
New cards

get through with

hoàn tất (không nhấn mạnh về quá trình hoặc st không có quá trình đáng kể)

15
New cards

go through with

vượt qua (nhấn mạnh về quá trình)

16
New cards

live up to

như mong đợi, xứng đáng

17
New cards

look down on

khinh thường

18
New cards

look out for

để ý tới

19
New cards

look up to

kính trọng

20
New cards

make up for

bù đắp

21
New cards

put up with

chịu đựng