1/68
Động từ thường với giới từ (Verben mit Präpositionen)
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
denken an + Akk
nghĩ về cái ai, cái j
denken über + Akk
suy nghĩ, có ý kiến về điều j
warten auf + Akk
chờ đợi ai, cái gí
sprechen mit + Dat
nói chuyện với ai
sprechen über + Akk
ns về điều j
bitten um + akk
xin điều j
fragen nach + Dat
hỏi về điều gì
sich freuen auf + Akk
mong chờ, háo hức đ j
sich freuen über + Akk
vui mừng vì đ j xảy ra
sich vorbereiten auf + Akk
chuẩn bị cho điều j
abhängen von + Dat
phụ thuộc vào
teilnehmen an + Dat
tham gia vào
lachen über + Akk
cười về điều j
erzählen von + Dat
kể về ai, cái j
erzählen über + Akk
kể điều j
reden mit + Dat
nói vs ai
reden über + Akk
nói về điều j
sich erkundigen nach + Dat
hỏi thăm, tìm hiểu về
sich informieren über + Akk
tìm hiểu về thông tin về
arbeiten an + Dat
làm việc vào cái j
sich bemühen um + Akk
cố gắng, nỗ lực vì điều j
sich entscheiden für + Akk
quyết định chọn điều j
sich entscheiden gegen + Akk
quyết định chống lại đ j
anfangen mit + Dat
bắt đầu vs đ j
aufhören mit + Dat
dừng lại, kết thúc đ j
sich interessieren für + Akk
quan tâm đến
sich erinnern an + Akk
nhớ về đ j
sich freuen auf + Akk
mong đợi đ j
sich freuen über + Akk
vui mừng vì đ j
sich beschweren über + Akk
phàn nàn về đ j
sich unterhalten mit + Dat
ns chuyện với ai
sich unterhalten über + Akk
ns chn về đ j
sich beschäftigen mit + dat
bận rộn vs đ j
sich treffen mit + Dat
gặp ai đó
sich ärgern über + Akk
tức giận về đ j
sich kümmern um + Akk
chăm sóc cho ai, cái gì
sich bedanken bei + Dat
cảm ơn ai đó
sich bedanken für + Akk
cảm ơn đ j
sich verlieben in + Akk
yêu ai đó
sich streiten mit + Dat
cãi nhau với
sich streiten über + Akk
cãi nhau về đ j
sich trennen von + Dat
chia tay, tách khỏi ai
sich wundern über + Akk
ngạc nhiên về điều j
sich entschuldigen bei + Dat
xin lỗi ai
sich entschuldigen für + Akk
xl về điều j
sich konzentrieren auf + Akk
tập trung vào điều
sich sorgen um + Akk
lo lắng cho ai, cái j
sich sehnen nach + Dat
khao khát, nhung nhớ về điều j
“sein” + giới từ (cụm tính từ với giới từ)
sein abhängig von + Dat
phụ thuộc vào
sein zufrieden mit + Dat
hài lòng với
sein wütend auf + Akk
tức giận cái gì
sein interessiert an + Dat
hứng thú với
sein stolz auf + Akk
tự hào về
sein enttäuscht von + dat
thất vọng vì
sein verliebt in + Akk
đang yêu ai đó
sein freundlich zu + Dat
thân thiện với
sein nett zu + Dat
tử tế với
sein böse auf + Akk
giận ai đó
sein verantwortlich für + Akk
chịu trách nhiệm về
sein bereit zu + Dat
sẵn sàng cho
sein sicher in + Dat
tự tin, chắc chắn về
sein bekannt mit + Dat
quen bt với ai
sein begeistert von + Dat
hào hứng với đ j
sein überzeugt von + Dat
tin chắc về điều gì
sein arm/reich an + Dat
nghèo giàu về cái j
sein schuld an + Dat
có lỗi trong vc j
sein dankbar für + Akk
biết ơn về điều j
sein geeignet für + Akk
phù hợp với điều j