1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cook
nấu ăn
brush one's teeth
đánh răng
buy
mua
comb
chải
homework
bài tập về nhà
eat in
ăn ở nhà
eat out
ăn ở ngoài
feed on
cho ăn
get up
thức dậy
go home
đi về nhà
go to bed
đi ngủ
garden
làm vườn
go shopping
mua sắm
have a break
nghỉ giải lao, nghỉ ngơi
have breakfast
ăn sáng
have lunch
ăn trưa
have dinner
ăn tối
take a shower
Tắm vòi sen
listen to music
nghe nhạc
hang out with
đi chơi với ai đó
relax
thư giãn
sleep
ngủ
study
học
surf the web
lướt web
drink
uống
wake up
tỉnh giấc
wash out
giặt giũ, giặt sạch
wash
rửa, giặt
work
làm việc
watch
xem
shave
cạo râu
clean
sạch
yawn
ngáp
dust
bụi
Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!