1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
장소
Nơi chốn
학교
Trường học
도서관
Thư viện
식당
Nhà hàng
호텔
Khách sạn
모텔
Nhà nghỉ
극장
Nhà hát
우체국
Bưu điện
병원
Bệnh viện
백화점
Cửa hàng bách hoá
시장
Chợ
약국
Nhà thuốc
가게
Cửa tiệm
사무실
Văn phòng
장비
Trang bị
시설
Cơ sở vật chất
강의실
Giảng đường
교실
Phòng học
화장실
Nhà vệ sinh
휴게실
Phòng nghỉ ngơi
랩실 (어학실)
Phòng thí nghiệm
동아리방
Phòng sinh hoạt clb
라디오
Đài radio
텔레비전
Tivi
휴대전화
Điện thoại di động
회사
Công ty
체육관
Nhà thi đấu thể thao
운동장
Sân vân động
강당
Hội trường
학생 식당
Nhà ăn học sinh
세미나실
Phòng hội thảo
서점
Hiệu sách
교실물건
Đồ vật trong lớp
책상
Bàn học
의자
Ghế
칠판
Bảng
문
Cửa
창문
Cửa sổ
시계
Đồng hồ
가방
Cặp
컴퓨터
Máy tính
책
Sách
공책
Vở
사전
Từ điển
지우개
Cục tẩy
지도
Bản đồ
펜
Bút
필통
Hộp bút
많이
Nhiều
명동
Khu myeongdong
어디
Ở đâu
여기
Ở đây
거기
Ở đó
저기
Ở kia
무엇
Cái gì
이것
Cái này
그것
Cái đó
저것
Cái kia
있다
Có
없다
Không có
에
Ở
아닙니다
Không phải