BÀI 1,2 - HSK1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

你 (pron.)

nǐ (Nhĩ) - bạn, cậu

2
New cards

好 (adj.)

hǎo (Hảo) - tốt, khỏe

3
New cards

您 (pron.)

nín (Nhâm) - ngài, ông/bà (lịch sự)

4
New cards

老师 (n.)

lǎoshī (Lão sư) - giáo viên

5
New cards

你们 (pron.)

nǐmen (Nhĩ môn) - các bạn

6
New cards

零 (num.)

líng (Linh) - số 0

7
New cards

一 (num.)

yī (Nhất) - số 1

8
New cards

二 (num.)

èr (Nhị) - số 2

9
New cards

三 (num.)

sān (Tam) - số 3

10
New cards

四 (num.)

sì (Tứ) - số 4

11
New cards

五 (num.)

wǔ (Ngũ) - số 5

12
New cards

八 (num.)

bā (Bát) - số 8

13
New cards

十 (num.)

shí (Thập) - số 10

14
New cards

早上 (n.)

zǎoshang (Tảo thượng) - buổi sáng

15
New cards

我 (pron.)

wǒ (Ngã) - tôi

16
New cards

是 (v.)

shì (Thị) - là

17
New cards

人 (n.)

rén (Nhân) - người

18
New cards

他 (pron.)

tā (Tha) - anh ấy

19
New cards

哪 (pron./q. word)

nǎ / něi (Na) - nào, cái nào, ở đâu

🔹Dùng để hỏi người/vật, thường đi với lượng từ: 哪个 (cái nào), 哪国 (nước nào)
VD: 你 是 哪 国 人? (ni shi na guo ren?)

20
New cards

呢 (part.)

ne (Ni) - còn… thì sao; đang…

🔹Dùng cuối câu để hỏi lại hoặc diễn tả hành động đang diễn ra: 你呢?(Còn bạn thì sao?); 他在看书呢 (Anh ấy đang đọc sách)

21
New cards

22
New cards

中国 (n.)

Zhōngguó (Trung Quốc) - Trung Quốc

23
New cards

美国 (n.)

Měiguó (Mỹ quốc) - Hoa Kỳ

24
New cards

日本 (n.)

Rìběn (Nhật Bản) - Nhật Bản

25
New cards

越南 (n.)

Yuènán (Việt Nam) - Việt Nam

26
New cards

韩国 (n.)

Hánguó (Hàn Quốc) - Hàn Quốc

27
New cards

德国 (n.)

Déguó (Đức quốc) - Đức

28
New cards

英国 (n.)

Yīngguó (Anh quốc) - Anh

29
New cards

印度 (n.)

Yìndù (Ấn Độ) - Ấn Độ

30
New cards

意大利 (n.)

Yìdàlì (Ý đại lợi) - Ý

31
New cards

法国 (n.)

Fǎguó (Pháp quốc) - Pháp

32
New cards

泰国 (n.)

Tàiguó (Thái quốc) - Thái Lan