1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
你 (pron.)
nǐ (Nhĩ) - bạn, cậu
好 (adj.)
hǎo (Hảo) - tốt, khỏe
您 (pron.)
nín (Nhâm) - ngài, ông/bà (lịch sự)
老师 (n.)
lǎoshī (Lão sư) - giáo viên
你们 (pron.)
nǐmen (Nhĩ môn) - các bạn
零 (num.)
líng (Linh) - số 0
一 (num.)
yī (Nhất) - số 1
二 (num.)
èr (Nhị) - số 2
三 (num.)
sān (Tam) - số 3
四 (num.)
sì (Tứ) - số 4
五 (num.)
wǔ (Ngũ) - số 5
八 (num.)
bā (Bát) - số 8
十 (num.)
shí (Thập) - số 10
早上 (n.)
zǎoshang (Tảo thượng) - buổi sáng
我 (pron.)
wǒ (Ngã) - tôi
是 (v.)
shì (Thị) - là
人 (n.)
rén (Nhân) - người
他 (pron.)
tā (Tha) - anh ấy
哪 (pron./q. word)
nǎ / něi (Na) - nào, cái nào, ở đâu
🔹Dùng để hỏi người/vật, thường đi với lượng từ: 哪个 (cái nào), 哪国 (nước nào)
VD: 你 是 哪 国 人? (ni shi na guo ren?)
呢 (part.)
ne (Ni) - còn… thì sao; đang…
🔹Dùng cuối câu để hỏi lại hoặc diễn tả hành động đang diễn ra: 你呢?(Còn bạn thì sao?); 他在看书呢 (Anh ấy đang đọc sách)
中国 (n.)
Zhōngguó (Trung Quốc) - Trung Quốc
美国 (n.)
Měiguó (Mỹ quốc) - Hoa Kỳ
日本 (n.)
Rìběn (Nhật Bản) - Nhật Bản
越南 (n.)
Yuènán (Việt Nam) - Việt Nam
韩国 (n.)
Hánguó (Hàn Quốc) - Hàn Quốc
德国 (n.)
Déguó (Đức quốc) - Đức
英国 (n.)
Yīngguó (Anh quốc) - Anh
印度 (n.)
Yìndù (Ấn Độ) - Ấn Độ
意大利 (n.)
Yìdàlì (Ý đại lợi) - Ý
法国 (n.)
Fǎguó (Pháp quốc) - Pháp
泰国 (n.)
Tàiguó (Thái quốc) - Thái Lan