1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shift
(n): ca làm việc
put up
(v): thể hiện
stressful
(adj): căng thẳng
give up
(phr.v): từ bỏ
look after
(phr.v): chăm sóc
accountant
(n): kế toán
regulation
(n): quy định
client
(n): khách hàng
follow in someone's footsteps
(idiom): noi gương theo
good at
(adj): giỏi về
interested in
(adj): quan tâm đến
apprenticeship
(n): thực tập/ học việc
admire
(v): ngưỡng mộ
exist
(v): tồn tại
salary
(n): lương
retire
(v): nghỉ hưu
challenging
(adj): thách thức
employ
(v): tuyển dụng
meet
(v): đáp ứng
well-paid
(adj): được trả lương cao
promote
(v): thăng chức
qualification
(n): bằng cấp
babysitter
(n): người trông trẻ
submit
(v): nộp, gửi
apply for
(phr.v): ứng tuyển
bonus
(n): tiền thưởng
relevant
(adj): thích hợp
rewarding
(adj): bổ ích
vacancy
(n): vị trí còn trống
flexible
(adj): linh hoạt
review
(n/ v): nhận xét/ đánh giá
base on
(phr.v): dựa vào
look for
(phr.v): tìm kiếm
charity
(n): từ thiện
casual
(adj): theo thời vụ/ tạm thời
responsible
(adj): có trách nhiệm
enthusiastic
(adj): nhiệt tình
organised
(adj): có tổ chức
available
(adj): có sẵn
unpaid
(adj): không được trả lương
on-the-job
(adj): trong công việc
employee
(n): nhân viên
patient
(adj): kiên nhẫn
repetitive
(adj): lặp đi lặp lại
teaching assistant
(n.p): trợ giảng
attendance
(n): sự tham dự
supervise
(v): giám sát
time management
(n.p): quản lý thời gian
interfere with
(v): can thiệp vào/ ảnh hưởng đến
receptionist
(n): nhân viên lễ tân
endure
(v): chịu đựng
squeeze
(v): ép, chen lấn
reflective
(adj): phản chiếu
resell
(v): bán lại
hard-working
(adj): chăm chỉ
part-time
(adj): bán thời gian
concentrate on
(v): tập trung vào
wage
(n): tiền công trả theo tuần
interview
(n): cuộc phỏng vấn
mud
(n): bùn
bucket
(n): cái xô
crawl
(v): trườn/ bò
scuba diver
(n.p): thợ lặn
professional
(adj): chuyên nghiệp
reference
(n): tài liệu tham khảo
hospitality industry
(n.p): ngành công nghiệp khách sạn
valuable
(adj): có giá trị