1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
earn respect
luôn sẵn sàng giúp đỡ
hit the jockot
có đc thành công lớn/tạo ra lợi nhuận thường do may mắn
with all due/the greatest respect
thể hiện sự k đồng tình
in respect
lquan, kết nối với
take a stroll/trip/walk down memory lane
nhớ về tg hạnh phúc, vui vẻ trong quá khứ
rock up
đến đâu
rock out
quẩy, nhảy lên
rock the boat
nói/làm điều gì khiến người khác phiền lòng, bối rối
hit rock bottom
chạm đến mức tận cùng
hold a grudge
than phiền, càu nhàu
live beyond sb’s means
chi tiêu quá khả năng
rain on sb’s parade
làm hỏng kế hoạch, niềm vui ,sự phấn khích của ai
keep sb’s chin up
ngẩng cao đầu, k nản chí
lose track of time
mất dấu vết
have/get/gain the upper hand
chiếm ưu thế
cut corners
làm gì 1 cách nhanh chóng
take the plunge
lm điều gì quan trọng/khó khăn mà ai đã đắn đo từ lâu
pull strings
bí mật sử dụng ảnh hưởng của bạn đối với những người quan trọng để đạt đc điều gì/giúp ai
pull the strings
tsu có quyền kiểm soát(bí mật )
turn a blind eye
nhắm mắt làm ngơ
play with fire
lm việc gì nguy hiểm và có thể khiến bản thân gặp rắc rối
cut to the chase
đi thẳng vào vấnđề
jump/climb/get on the bandwagon
tg bắt trend
make a scene
cư xử ồn ào, giận dữ ở nơi công cộng
barking up the wrong tree
cố gắng làm điều gì theo cách hiệu quả
bite off more than you chew
cố gắng làm vc gì nhiều hơn có thể
sit on the fence
không nghiêng về bên nào trong 1 cuộc tranh luận, chần chừ
jump the gun
lm điều gì vội vã
pull the plug
lm vc gì để ngăn cản 1 hđ tiếp tục, đặc biêtj bằng cách k còn cung cấp tiền nữa
weather the storm
thành công vượt qua giai đoạn khó khăn