1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accounting
ngành / công việc kế toán
accumulate
tích lũy
asset
tài sản ( giá trị có thể về mặt hữu hoặc vô hình )
audit
kiểm toán
budget
ngân sách
lập ngân sách
build up
tăng cường
tích lũy = accumulate
client
khách hàng
debt
món nợ
outstanding
nợ chưa trả
profitably
sinh lời , lãi
reconcile
hoà giải , dàn xếp
turnover
• doanh thu
• tỷ lệ luân chuyển nhân viên