TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK5 PHẦN 25

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1

front

back

2
返航
fǎnháng • QUAY VỀ
🎯 Cách nhớ: 返(quay lại) + 航(hàng hải) → tàu quay trở về
→ Ứng dụng: 被迫返航 (bị buộc quay về)
📌 因暴风雨船只必须返航 (Yīn bàofēngyǔ chuánzhī bìxū fǎnháng)
3
恶劣
èliè • KHẮC NGHIỆT
🎯 Cách nhớ: 恶(xấu) + 劣(kém) → điều kiện tồi tệ
→ Kết hợp: 恶劣天气 (thời tiết xấu)
📌 在恶劣环境中生存 (Zài èliè huánjìng zhōng shēngcún)
4
可怕
kěpà • KINH KHỦNG
🎯 Cách nhớ: 可(có thể) + 怕(sợ) → đáng sợ
→ Cụm từ: 可怕的事故 (tai nạn kinh hoàng)
📌 这场风暴太可怕了 (Zhè chǎng fēngbào tài kěpàle)
5
风浪
fēnglàng • SÓNG GIÓ
🎯 Cách nhớ: 风(gió) + 浪(sóng) → biển động
→ Thành ngữ: 经历风浪 (trải qua sóng gió)
📌 小船在风浪中颠簸 (Xiǎochuán zài fēnglàng zhōng diānbǒ)
6
慌张
huāngzhāng • HOẢNG HỐT
🎯 Cách nhớ: 慌(hoảng) + 张(căng) → mất bình tĩnh
→ Tình huống: 慌张逃跑 (hoảng hốt bỏ chạy)
📌 遇险时不要慌张 (Yùxiǎn shí bùyào huāngzhāng)
7
cāng • KHOANG TÀU
🎯 Cách nhớ: 舟(thuyền) + 仓(kho) → không gian trên tàu
→ Phân loại: 货舱 (khoang hàng)
📌 乘客请回客舱 (Chéngkè qǐng huí kècāng)
8
使劲儿
shǐjìn • GẮNG SỨC
🎯 Cách nhớ: 使(dùng) + 劲(sức) → dồn hết sức
→ Hành động: 使劲划船 (gắng sức chèo thuyền)
📌 他使劲儿拉住绳索 (Tā shǐjìn lā zhù shéngsuǒ)
9
cháo • HƯỚNG VỀ
🎯 Cách nhớ: 朝 = "mặt trời lên + mặt trăng" → phương hướng
→ Ngữ pháp: 朝...方向 (hướng về phía...)
📌 船只朝岸边驶去 (Chuánzhī cháo ànbiān shǐ qù)
10
简直
jiǎnzhí • ĐÚNG LÀ
🎯 Cách nhớ: 简(đơn giản) + 直(thẳng) → hoàn toàn như vậy
→ Nhấn mạnh: 简直不敢相信 (không thể tin nổi)
📌 风浪简直要把船掀翻 (Fēnglàng jiǎnzhí yào bǎ chuán xiānfān)
11
chén • CHÌM
🎯 Cách nhớ: 氵(nước) + 冗(dư) → vật nặng xuống đáy
→ Hiện tượng: 沉船事故 (tàu chìm)
📌 船因漏水正在下沉 (Chuán yīn lòushuǐ zhèngzài xiàchén)
12
严肃
yánsù • NGHIÊM TÚC
🎯 Cách nhớ: 严(nghiêm) + 肃(túc) → trang trọng
→ Biểu cảm: 表情严肃 (vẻ mặt nghiêm túc)
📌 船长严肃地发布命令 (Chuánzhǎng yánsù de fābù mìnglìng)
13
猛烈
měngliè • DỮ DỘI
🎯 Cách nhớ: 猛(mạnh) + 烈(dữ) → cực kỳ mạnh
→ Thiên nhiên: 猛烈风暴 (bão dữ)
📌 海浪猛烈拍打船身 (Hǎilàng měngliè pāidǎ chuánshēn)
14
kuáng • CUỒNG PHONG
🎯 Cách nhớ: 犭(thú) + 王(vua) → dữ như thú dữ
→ Kết hợp: 狂风暴雨 (gió mưa dữ dội)
📌 海风狂啸令人恐惧 (Hǎifēng kuáng xiào lìng rén kǒngjù)
15
威胁
wēixié • ĐE DỌA
🎯 Cách nhớ: 威(uy) + 胁(hiếp) → dùng sức ép
→ Tình huống: 构成威胁 (tạo thành mối đe dọa)
📌 暴风雨威胁航行安全 (Bàofēngyǔ wēixié hángxíng ānquán)
16
平衡
pínghéng • CÂN BẰNG
🎯 Cách nhớ: 平(bằng) + 衡(cân) → trạng thái ổn định
→ Vật lý: 保持平衡 (giữ thăng bằng)
📌 船员努力保持船身平衡 (Chuányuán nǔlì bǎochí chuánshēn pínghéng)
17
dūn • TẤN
🎯 Cách nhớ: 口(miệng) + 屯(tích) → đơn vị trọng tải
→ Hàng hải: 万吨轮 (tàu vạn tấn)
📌 这艘船载重五万吨 (Zhè sōu chuán zàizhòng wǔ wàn dūn)
18
钢铁
gāngtiě • THÉP
🎯 Cách nhớ: 钢(thép) + 铁(sắt) → hợp kim cứng
→ Vật liệu: 钢铁结构 (kết cấu thép)
📌 现代船舶多用钢铁建造 (Xiàndài chuánbó duō yòng gāngtiě jiànzào)
19
根基
gēnjī • NỀN MÓNG
🎯 Cách nhớ: 根(rễ) + 基(móng) → phần cơ bản
→ Ẩn dụ: 事业根基 (nền tảng sự nghiệp)
📌 打好根基才能稳固 (Dǎ hǎo gēnjī cáinéng wěngù)
20
重量
zhòngliàng • TRỌNG LƯỢNG
🎯 Cách nhớ: 重(nặng) + 量(đo) → đo độ nặng
→ Kỹ thuật: 重量分布 (phân bố trọng lượng)
📌 计算货物的总重量 (Jìsuàn huòwù de zǒng zhòngliàng)
21
相似
xiāngsì • TƯƠNG TỰ
🎯 Cách nhớ: 相(tương) + 似(tự) → giống nhau
→ So sánh: 相似之处 (điểm tương đồng)
📌 两艘船的设计很相似 (Liǎng sōu chuán de shèjì hěn xiāngsì)
22
风景
fēngjǐng • PHONG CẢNH
🎯 Cách nhớ: 风(phong) + 景(cảnh) → cảnh đẹp
→ Du lịch: 风景优美 (phong cảnh đẹp)
📌 从船上欣赏海岸风景 (Cóng chuán shàng xīnshǎng hǎi'àn fēngjǐng)
23
zhǎi • HẸP
🎯 Cách nhớ: 穴(hang) + 乍(chợt) → không gian chật
→ Địa hình: 狭窄水道 (luồng lạch hẹp)
📌 这条海峡很窄 (Zhè tiáo hǎixiá hěn zhǎi)
24
万丈
wànzhàng • VẠN TRƯỢNG
🎯 Cách nhớ: 万(vạn) + 丈(trượng) → độ sâu lớn
→ Thành ngữ: 万丈深渊 (vực sâu thăm thẳm)
📌 海底有万丈深渊 (Hǎidǐ yǒu wànzhàng shēnyuān)
25
深渊
shēnyuān • VỰC THẲM
🎯 Cách nhớ: 深(sâu) + 渊(vực) → nơi cực sâu
→ Địa lý: 马里亚纳海渊 (vực Mariana)
📌 船只避开海底深渊 (Chuánzhī bìkāi hǎidǐ shēnyuān)
26
游览
yóulǎn • THAM QUAN
🎯 Cách nhớ: 游(chơi) + 览(xem) → đi ngắm cảnh
→ Hoạt động: 游览胜地 (tham quan thắng cảnh)
📌 乘船游览海湾风光 (Chéng chuán yóulǎn hǎiwān fēngguāng)
27
发抖
fādǒu • RUN RẨY
🎯 Cách nhớ: 发(phát) + 抖(rung) → cơ thể run
→ Cảm xúc: 害怕得发抖 (sợ run người)
📌 他冷得全身发抖 (Tā lěng dé quánshēn fādǒu)
28
负重
fùzhòng • MANG NẶNG
🎯 Cách nhớ: 负(mang) + 重(nặng) → vác vật nặng
→ Lao động: 负重前行 (mang nặng tiến lên)
📌 船员负重固定货物 (Chuányuán fùzhòng gùdìng huòwù)
29
摔倒
shuāidǎo • NGÃ
🎯 Cách nhớ: 摔(ngã) + 倒(đổ) → mất thăng bằng
→ Tai nạn: 甲板摔倒 (ngã trên boong)
📌 他在湿滑甲板上摔倒了 (Tā zài shīhuá jiǎbǎn shàng shuāidǎole)
30
妇女
fùnǚ • PHỤ NỮ
🎯 Cách nhớ: 妇(phụ) + 女(nữ) → người nữ trưởng thành
→ Xã hội: 妇女权益 (quyền phụ nữ)
📌 船上也有妇女船员 (Chuán shàng yěyǒu fùnǚ chuányuán)
31
qǐ • NỔI LÊN
🎯 Cách nhớ: 走(đi) + 己(tự) → chuyển động lên
→ Hàng hải: 起锚 (nhổ neo)
📌 大浪把船头掀起 (Dàlàng bǎ chuántóu xiān qǐ)
32
丝毫
sīháo • MỘT CHÚT
🎯 Cách nhớ: 丝(tơ) + 毫(lông) → cực nhỏ
→ Phủ định: 丝毫不差 (không sai chút nào)
📌 船身丝毫不能偏移 (Chuánshēn sīháo bùnéng piānyí)
33
gǔn • LĂN
🎯 Cách nhớ: 氵(nước) + 衮(cuộn) → chuyển động tròn
→ Hiện tượng: 滚下山 (lăn xuống núi)
📌 油桶在甲板上滚动 (Yóutǒng zài jiǎbǎn shàng gǔndòng)
34
风险
fēngxiǎn • RỦI RO
🎯 Cách nhớ: 风(gió) + 险(hiểm) → nguy hiểm
→ Quản lý: 风险评估 (đánh giá rủi ro)
📌 航海充满未知风险 (Hánghǎi chōngmǎn wèizhī fēngxiǎn)
35
谨慎
jǐnshèn • THẬN TRỌNG
🎯 Cách nhớ: 谨(cẩn) + 慎(thận) → suy nghĩ kỹ
→ Phẩm chất: 谨慎行事 (hành động thận trọng)
📌 船长必须谨慎决策 (Chuánzhǎng bìxū jǐnshèn juécè)
36
效应
xiàoyìng • HIỆU ỨNG
🎯 Cách nhớ: 效(hiệu) + 应(ứng) → tác động
→ Khoa học: 蝴蝶效应 (hiệu ứng cánh bướm)
📌 这个决定产生连锁效应 (Zhège juédìng chǎnshēng liánsuǒ xiàoyìng)
37
xiōng • NGỰC
🎯 Cách nhớ: 月(thịt) + 凶(hung) → phần thân thể
→ Giải phẫu: 胸部受伤 (chấn thương ngực)
📌 他胸痛需要立即检查 (Tā xiōngtòng xūyào lìjí jiǎnchá)
38
承受
chéngshòu • CHỊU ĐỰNG
🎯 Cách nhớ: 承(nhận) + 受(chịu) → tiếp nhận áp lực
→ Tâm lý: 承受压力 (chịu áp lực)
📌 船体承受巨大风浪 (Chuántǐ chéngshòu jùdà fēnglàng)
39
和尚
héshang • HÒA THƯỢNG
🎯 Cách nhớ: 和 (hòa bình) + 尚 (tôn trọng) → người sống trong hòa bình và được tôn kính: nhà sư
→ Lĩnh vực: 宗教 (tôn giáo)
📌 那个和尚每天早上都会敲钟念经。(Nàgè héshang měitiān zǎoshang dōuhuì qiāo zhōng niànjīng) - Vị hòa thượng đó mỗi sáng đều đánh chuông tụng kinh.
40
彻底

chèdǐ • TRIỆT ĐỂ

🎯 Cách nhớ: 彻 (xuyên suốt) + 底 (đáy) → đến tận gốc

📌这次大扫除把房间打扫得很彻底。(Zhè cì dà sǎochú bǎ fángjiān dǎsǎo de hěn chèdǐ) - Lần tổng vệ sinh này đã dọn phòng rất triệt để