1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
front
back
chèdǐ • TRIỆT ĐỂ
🎯 Cách nhớ: 彻 (xuyên suốt) + 底 (đáy) → đến tận gốc
📌这次大扫除把房间打扫得很彻底。(Zhè cì dà sǎochú bǎ fángjiān dǎsǎo de hěn chèdǐ) - Lần tổng vệ sinh này đã dọn phòng rất triệt để