5과

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

단벌머리

(단발머리가 어울리다)

Tóc ngắn

2
New cards

생머리

(생머리를 빗다)

Tóc thẳng

3
New cards

파마머리

(파마머리 스타일)

Tóc xoăn

4
New cards

갸름하다

(눈매가 갸름하다.)

Thon dài

5
New cards

둥글다

(얼굴이 둥글다)

Tròn, đôn hậu

6
New cards

마르다

(많이 마르다)

Gầy, ốm

7
New cards

사교적

(사교적 분위기)

Mang tính hoà đồng

8
New cards

솔직하다

(솔직한 대답)

Thẳng thắn, thành thật

9
New cards

얌전하다

(얌전하게 굴다)

Điềm đạm, thuỳ mị

(Cư xử thuỳ mị)

10
New cards

유머

(유머 감각)

Hài hước, dí dỏm

(Cảm giác hài hước)

11
New cards

이해심

(이해심이 풍부하다)

Sự cảm thông, lòng cảm thông

(Sự cảm thông phong phú)

12
New cards

점잖다

(점잖은 자세)

Đứng đắn, tử tế

(Tư thế đứng đắn)

13
New cards

묘사하다

(심리를 묘사하다)

Miêu tả

(Miêu tả tâm lí)

14
New cards

드라이하다

(머리를 드라이하다)

Sấy tóc, giặt khô

15
New cards

무스를 바르다

Bôi keo vuốt tóc

16
New cards

명함

(명함을 교환하다)

Danh thiếp

17
New cards

넘다

(세 시간이 넘다)

Vượt qua, băng qua

18
New cards

선택하다

(배우자를 선택하다)

Lựa chọn

19
New cards

깊다><얕다

Sâu xa, sâu sắc>< cạn, nông cạn

20
New cards

절대

(인간에게 물과 공기는 절대 필요한 것이다)

Tuyệt đối

21
New cards

입이 무겁다

Nặng miệng